Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 30/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2032,38

0,03%

0,16%

-1,30%

5,40%

Bạc

USD/ounce

23,157

-0,08%

3,23%

-2,06%

-2,29%

Đồng

USD/Lbs

3,8672

-0,18%

2,00%

-0,07%

-8,57%

Thép

CNY/Tấn

3934,00

-0,46%

1,29%

-0,35%

-4,65%

Quặng sắt

USD/Tấn

138,50

0,73%

4,53%

-2,81%

6,54%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

0,00%

-1,04%

-80,00%

Bạch kim

USD/ounce

925,65

-0,14%

2,94%

-6,27%

-8,46%

Titan

USD/KG

5,95

0,00%

0,00%

3,48%

-23,23%

Thép cuộn

USD/Tấn

958,00

1,59%

2,02%

-13,62%

21,57%

Bitumen

CNY/Tấn

3751,00

0,29%

1,68%

2,29%

-1,68%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

0,00%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2182,27

0,39%

3,15%

7,26%

1,43%

Nhôm

USD/Tấn

2256,00

-0,81%

4,49%

-3,40%

-12,88%

Thiếc

USD/Tấn

26664

0,06%

5,40%

3,98%

-13,54%

Kẽm

USD/Tấn

2562,00

-0,60%

4,29%

-2,25%

-25,65%

Nickel

USD/Tấn

16177

-2,18%

2,62%

-1,21%

-44,25%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

8,72%

-36,39%

Palladium

USD/ounce

981,23

-0,21%

3,50%

-10,56%

-40,52%

Rhodium

USD/ounce

4500

-1,10%

-1,10%

1,69%

-62,50%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics