Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 30/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2313,40

-0,87%

-2,70%

6,52%

16,30%

Bạc

USD/ounce

27,051

-0,95%

-4,00%

9,68%

7,47%

Đồng

USD/Lbs

4,4518

-0,64%

3,47%

11,08%

12,61%

Thép

CNY/Tấn

3585,00

-0,25%

4,34%

-0,36%

-4,25%

Quặng sắt

USD/Tấn

108,25

0,28%

2,07%

-1,85%

-9,27%

Lithium

CNY/Tấn

110500

0,00%

-0,90%

-1,78%

-33,23%

Bạch kim

USD/ounce

924,00

-0,88%

-4,91%

2,45%

-14,55%

Titan

USD/KG

52,50

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

805,00

-0,37%

-3,01%

-8,83%

-25,74%

Bitumen

CNY/Tấn

3705,00

-0,54%

-1,23%

1,53%

-0,13%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

-2,52%

-2,52%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2161,00

-0,23%

0,65%

8,44%

-0,67%

Nhôm

USD/Tấn

2641,00

-0,94%

3,12%

13,56%

10,94%

Thiếc

USD/Tấn

35582

4,72%

9,98%

30,67%

32,08%

Kẽm

USD/Tấn

2814,00

-0,50%

1,57%

12,78%

5,41%

Nickel

USD/Tấn

19674

1,80%

10,24%

17,67%

-19,71%

Molybdenum

USD/Kg

455,00

0,00%

0,00%

0,00%

-35,14%

Palladium

USD/ounce

1009,00

-0,79%

-1,27%

0,36%

-34,31%

Rhodium

USD/ounce

4740

0,53%

0,53%

0,85%

-40,00%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics