Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,66

-0,03

-0,04%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

84,32

+0,01

+0,01%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,77

-0,04

-1,32%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

267,22

-0,26

-0,10%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

287,41

+0,03

+0,01%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

84,31

84,43

84,10

84,37

84,31

Jun'23

83,67

83,76

83,66

83,74

83,69

Jul'23

81,79

83,17

81,58

83,17

82,33

Aug'23

81,69

82,67

81,31

82,67

81,84

Sep'23

81,47

82,18

80,68

82,18

81,37

Oct'23

80,59

81,69

80,48

81,69

80,89

Nov'23

80,17

81,22

80,17

81,22

80,41

Dec'23

80,28

80,76

79,30

80,75

79,95

Jan'24

80,27

80,27

79,44

80,27

79,49

Feb'24

79,79

79,79

79,79

79,79

79,02

Mar'24

79,34

79,34

79,34

79,34

78,59

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

77,74

77,83

77,46

77,76

77,69

May'23

77,90

77,97

77,63

77,90

77,83

Jun'23

77,81

77,93

77,60

77,86

77,80

Jul'23

77,57

77,67

77,53

77,64

77,57

Aug'23

76,13

77,33

75,74

77,20

76,52

Sep'23

76,70

76,82

76,69

76,80

76,74

Oct'23

76,03

76,38

74,91

76,24

75,56

Nov'23

75,30

75,82

74,60

75,75

75,07

Dec'23

75,27

75,37

75,11

75,33

75,27

Jan'24

73,73

74,90

73,54

74,77

74,11

Feb'24

73,20

74,39

73,09

74,29

73,65

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,8718

2,8775

2,8618

2,8722

2,8738

May'23

2,8089

2,8103

2,7957

2,8064

2,8122

Jun'23

2,7568

2,7585

2,7429

2,7500

2,7619

Jul'23

2,7351

2,7351

2,7286

2,7311

2,7378

Aug'23

2,6898

2,7252

2,6777

2,7245

2,6822

Sep'23

2,7061

2,7206

2,6814

2,7195

2,6791

Oct'23

2,6838

2,7151

2,6761

2,7140

2,6750

Nov'23

2,6766

2,7067

2,6708

2,7056

2,6683

Dec'23

2,6907

2,6907

2,6907

2,6907

2,6937

Jan'24

2,6350

2,6840

2,6350

2,6837

2,6503

Feb'24

2,6554

2,6700

2,6252

2,6700

2,6395

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,811

2,819

2,773

2,775

2,811

May'23

2,938

2,949

2,910

2,913

2,943

Jun'23

3,123

3,123

3,105

3,111

3,126

Jul'23

3,285

3,288

3,282

3,288

3,299

Aug'23

3,331

3,334

3,326

3,326

3,341

Sep'23

3,296

3,296

3,288

3,292

3,301

Oct'23

3,372

3,374

3,369

3,372

3,380

Nov'23

3,738

3,738

3,738

3,738

3,740

Dec'23

4,110

4,115

4,110

4,110

4,112

Jan'24

4,309

4,314

4,308

4,308

4,301

Feb'24

4,119

4,207

4,065

4,175

4,117

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6786

2,6795

2,6647

2,6722

2,6748

May'23

2,6633

2,6659

2,6574

2,6593

2,6644

Jun'23

2,6259

2,6287

2,6194

2,6222

2,6289

Jul'23

2,5742

2,5934

2,5419

2,5903

2,5596

Aug'23

2,5140

2,5503

2,5020

2,5486

2,5188

Sep'23

2,4600

2,5019

2,4584

2,5001

2,4710

Oct'23

2,3048

2,3337

2,2921

2,3319

2,3062

Nov'23

2,2614

2,2875

2,2506

2,2852

2,2601

Dec'23

2,2266

2,2532

2,2082

2,2508

2,2266

Jan'24

2,2006

2,2347

2,2003

2,2343

2,2112

Feb'24

2,2104

2,2292

2,1961

2,2292

2,2067

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts