Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,21

+0,04

+0,05%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

94,72

+0,05

+0,05%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,91

-0,07

-1,12%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

269,77

+0,38

+0,14%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

386,10

-0,43

-0,11%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

94,48

94,80

94,34

94,70

94,67

Feb'23

92,68

93,14

92,68

93,14

93,07

Mar'23

91,31

91,38

91,24

91,24

91,56

Apr'23

90,63

90,63

90,12

90,24

91,48

May'23

88,97

89,28

88,92

89,10

90,30

Jun'23

88,79

88,79

87,50

88,07

89,24

Jul'23

87,20

87,20

87,00

87,20

88,36

Aug'23

86,41

86,41

86,28

86,41

87,56

Sep'23

85,68

85,80

85,17

85,68

86,82

Oct'23

85,01

85,01

85,01

85,01

86,15

Nov'23

84,44

84,44

84,44

84,44

85,56

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

87,90

88,32

87,82

88,16

88,17

Jan'23

86,92

87,30

86,84

87,18

87,18

Feb'23

85,68

86,08

85,67

85,97

86,02

Mar'23

84,58

84,71

84,54

84,69

84,87

Apr'23

83,54

83,54

83,54

83,54

83,84

May'23

82,68

82,74

82,64

82,64

82,91

Jun'23

81,91

82,07

81,80

82,07

82,05

Jul'23

81,62

82,03

81,00

81,25

82,36

Aug'23

80,89

81,34

80,18

80,52

81,61

Sep'23

79,78

79,78

79,78

79,78

79,84

Oct'23

79,93

79,98

78,83

79,25

80,32

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8633

3,8699

3,8491

3,8643

3,8653

Jan'23

3,6537

3,6537

3,6370

3,6371

3,6490

Feb'23

3,5167

3,5176

3,5167

3,5176

3,5228

Mar'23

3,2975

3,4174

3,2921

3,4037

3,3379

Apr'23

3,2779

3,2779

3,2779

3,2779

3,2837

May'23

3,1200

3,1984

3,1186

3,1871

3,1513

Jun'23

3,0570

3,1285

3,0487

3,1126

3,0891

Jul'23

3,0319

3,0830

3,0146

3,0695

3,0533

Aug'23

3,0031

3,0502

2,9910

3,0391

3,0256

Sep'23

2,9771

3,0227

2,9714

3,0135

3,0016

Oct'23

2,9575

2,9957

2,9530

2,9897

2,9796

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

5,935

5,951

5,895

5,906

5,975

Jan'23

6,298

6,309

6,268

6,275

6,330

Feb'23

6,119

6,119

6,085

6,085

6,138

Mar'23

5,532

5,532

5,531

5,532

5,537

Apr'23

4,774

4,818

4,698

4,777

4,823

May'23

4,693

4,752

4,644

4,729

4,754

Jun'23

4,756

4,816

4,710

4,794

4,817

Jul'23

4,849

4,849

4,849

4,849

4,867

Aug'23

4,852

4,899

4,808

4,884

4,907

Sep'23

4,797

4,857

4,758

4,841

4,865

Oct'23

4,885

4,885

4,885

4,885

4,898

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,6955

2,6990

2,6842

2,6945

2,6939

Jan'23

2,5853

2,5880

2,5767

2,5831

2,5828

Feb'23

2,5567

2,5567

2,5567

2,5567

2,5556

Mar'23

2,5759

2,5759

2,5160

2,5582

2,5825

Apr'23

2,7260

2,7329

2,6883

2,7268

2,7495

May'23

2,6937

2,7099

2,6677

2,7053

2,7282

Jun'23

2,6576

2,6721

2,6313

2,6676

2,6934

Jul'23

2,6106

2,6212

2,5882

2,6207

2,6488

Aug'23

2,5625

2,5711

2,5470

2,5711

2,5998

Sep'23

2,5110

2,5219

2,4881

2,5175

2,5454

Oct'23

2,3268

2,3462

2,3230

2,3447

2,3709

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts