Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

84,33

+0,11

+0,13%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

86,01

+0,20

+0,23%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

219,82

+0,02

+0,01%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,99

+0,02

+0,78%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

302,11

+0,33

+0,11%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

86,03

86,18

85,85

86,02

85,81

Jan'24

84,27

84,52

84,25

84,43

84,19

Feb'24

87,60

87,60

82,96

82,97

87,83

Mar'24

86,80

86,80

82,06

82,09

86,85

Apr'24

85,90

85,90

81,44

81,44

86,08

May'24

80,91

80,91

80,91

80,91

85,45

Jun'24

84,80

84,84

80,44

80,47

84,91

Jul'24

80,08

80,08

80,08

80,08

84,41

Aug'24

82,48

82,48

79,69

79,69

83,93

Sep'24

82,09

82,09

79,30

79,30

83,45

Oct'24

78,93

78,93

78,93

78,93

83,01

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

84,45

84,58

84,23

84,34

84,22

Dec'23

82,85

82,91

82,55

82,68

82,55

Jan'24

81,21

81,33

81,00

81,16

80,98

Feb'24

79,87

79,96

79,71

79,81

79,62

Mar'24

78,82

78,86

78,68

78,80

78,58

Apr'24

78,13

78,13

78,13

78,13

77,78

May'24

81,31

81,45

77,03

77,13

81,39

Jun'24

76,87

76,89

76,70

76,83

76,56

Jul'24

80,11

80,19

76,00

76,04

80,12

Aug'24

79,63

79,63

75,51

75,55

79,55

Sep'24

75,30

75,30

75,30

75,30

75,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,0244

3,0306

3,0183

3,0225

3,0178

Dec'23

2,9319

2,9399

2,9297

2,9340

2,9254

Jan'24

2,8826

2,8826

2,8717

2,8717

2,8684

Feb'24

2,8304

2,8304

2,8267

2,8267

2,8228

Mar'24

2,7745

2,7755

2,7745

2,7755

2,7667

Apr'24

2,7714

2,8335

2,6917

2,6985

2,8277

May'24

2,7777

2,7793

2,6464

2,6523

2,7767

Jun'24

2,7451

2,7452

2,6164

2,6216

2,7426

Jul'24

2,7291

2,7299

2,6055

2,6104

2,7282

Aug'24

2,6769

2,6783

2,5999

2,6047

2,7210

Sep'24

2,6782

2,7203

2,5985

2,6043

2,7202

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,988

2,994

2,980

2,991

2,962

Dec'23

3,334

3,342

3,329

3,336

3,320

Jan'24

3,584

3,586

3,575

3,581

3,571

Feb'24

3,514

3,516

3,507

3,511

3,503

Mar'24

3,240

3,240

3,237

3,237

3,232

Apr'24

3,032

3,033

3,030

3,030

3,028

May'24

3,049

3,049

3,049

3,049

3,045

Jun'24

3,169

3,169

3,169

3,169

3,167

Jul'24

3,294

3,334

3,285

3,293

3,296

Aug'24

3,318

3,355

3,312

3,320

3,321

Sep'24

3,295

3,295

3,295

3,295

3,296

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,2065

2,2066

2,1956

2,1969

2,1980

Dec'23

2,1664

2,1707

2,1632

2,1633

2,1637

Jan'24

2,1513

2,1528

2,1482

2,1482

2,1489

Feb'24

2,1540

2,1540

2,1503

2,1513

2,1505

Mar'24

2,1640

2,1640

2,1640

2,1640

2,2995

Apr'24

2,4638

2,4680

2,3611

2,3646

2,4990

May'24

2,4741

2,4741

2,3603

2,3655

2,4939

Jun'24

2,4750

2,4826

2,3550

2,3601

2,4825

Jul'24

2,4251

2,4255

2,3360

2,3406

2,4609

Aug'24

2,3923

2,3936

2,3090

2,3104

2,4299

Sep'24

2,3522

2,3522

2,2677

2,2700

2,3889

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts