Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,84

-0,17

-0,19%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

94,75

-0,17

-0,18%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,89

-0,18

-2,21%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

285,90

+0,34

+0,12%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

320,50

-1,09

-0,34%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

94,27

94,96

93,80

94,94

94,92

Nov'22

92,11

92,80

92,11

92,80

93,18

Dec'22

90,80

92,10

90,80

92,10

91,92

Jan'23

90,25

91,56

89,02

90,77

90,24

Feb'23

88,44

90,72

88,44

89,90

89,43

Mar'23

89,07

89,88

87,72

89,18

88,75

Apr'23

88,51

89,16

87,12

88,51

88,11

May'23

87,91

88,44

86,64

87,91

87,52

Jun'23

87,21

88,20

85,82

87,30

86,93

Jul'23

86,77

86,80

86,77

86,77

86,43

Aug'23

86,26

86,26

86,26

86,26

85,94

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

88,46

89,09

87,86

89,03

89,01

Oct'22

87,52

88,17

86,98

88,15

88,08

Nov'22

86,73

87,38

86,29

87,36

87,26

Dec'22

86,00

86,57

85,43

86,53

86,39

Jan'23

84,81

85,58

84,58

85,58

85,51

Feb'23

83,97

84,68

83,97

84,68

84,66

Mar'23

83,50

83,50

83,20

83,20

83,88

Apr'23

83,40

84,17

81,39

83,15

82,79

May'23

82,24

82,24

81,75

81,77

82,47

Jun'23

81,40

82,02

81,08

82,02

81,82

Jul'23

80,52

82,21

79,65

81,21

80,91

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,2065

3,2130

3,1766

3,2052

3,2159

Oct'22

3,1795

3,1795

3,1466

3,1732

3,1856

Nov'22

3,1407

3,1425

3,1165

3,1425

3,1546

Dec'22

3,0946

3,1156

3,0946

3,1156

3,1266

Jan'23

3,0900

3,0939

3,0741

3,0939

3,1052

Feb'23

3,1162

3,1490

3,0483

3,0746

3,1582

Mar'23

2,9946

3,0016

2,9946

3,0016

3,0230

Apr'23

2,9932

3,0364

2,9411

2,9651

3,0352

May'23

2,9436

2,9923

2,9015

2,9244

2,9856

Jun'23

2,9200

2,9575

2,8631

2,8914

2,9417

Jul'23

2,8762

2,9346

2,8500

2,8744

2,9182

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7,876

7,903

7,804

7,888

8,064

Oct'22

7,850

7,893

7,803

7,876

8,051

Nov'22

7,889

7,956

7,889

7,954

8,120

Dec'22

8,000

8,069

8,000

8,068

8,230

Jan'23

8,196

8,196

8,067

8,096

8,294

Feb'23

7,705

7,705

7,701

7,701

7,860

Mar'23

6,514

6,514

6,425

6,435

6,565

Apr'23

4,896

4,930

4,848

4,900

4,954

May'23

4,750

4,750

4,705

4,742

4,786

Jun'23

4,836

4,910

4,776

4,829

4,823

Jul'23

4,904

4,950

4,824

4,873

4,868

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,8499

2,8703

2,8288

2,8638

2,8556

Oct'22

2,5934

2,6111

2,5793

2,6111

2,6028

Nov'22

2,4825

2,4934

2,4822

2,4915

2,4985

Dec'22

2,4157

2,4388

2,4157

2,4388

2,4281

Jan'23

2,3686

2,4239

2,3460

2,3943

2,3829

Feb'23

2,3800

2,4100

2,3450

2,3903

2,3784

Mar'23

2,3758

2,4189

2,3484

2,3995

2,3868

Apr'23

2,5635

2,5892

2,5310

2,5752

2,5665

May'23

2,5482

2,5810

2,5270

2,5673

2,5602

Jun'23

2,5314

2,5708

2,5026

2,5470

2,5427

Jul'23

2,4766

2,5228

2,4766

2,5129

2,5083

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts