Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

79,10

-0,62

-0,78%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

85,80

-0,59

-0,68%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,56

+0,04

+1,63%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

248,82

-1,55

-0,62%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

285,18

-1,28

-0,45%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

86,60

86,62

85,47

85,89

86,39

May'23

85,90

85,90

85,12

85,52

85,99

Jun'23

85,00

85,00

85,00

85,00

85,35

Jul'23

84,67

84,85

82,48

84,82

83,03

Aug'23

84,28

84,28

84,28

84,28

82,53

Sep'23

83,90

83,90

83,04

83,74

82,03

Oct'23

83,00

83,20

83,00

83,20

81,54

Nov'23

82,68

82,68

82,68

82,68

81,06

Dec'23

81,79

81,79

81,79

81,79

82,17

Jan'24

81,65

81,65

81,65

81,65

80,09

Feb'24

81,12

81,12

81,12

81,12

79,61

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

79,94

80,00

78,86

79,20

79,72

Apr'23

80,05

80,21

79,08

79,43

79,92

May'23

80,24

80,32

79,22

79,55

80,04

Jun'23

80,14

80,26

79,14

79,48

79,95

Jul'23

79,92

79,92

78,90

79,05

79,66

Aug'23

78,92

78,92

78,55

78,55

79,22

Sep'23

78,38

78,42

78,29

78,29

78,69

Oct'23

76,24

78,38

76,24

78,15

76,69

Nov'23

75,83

77,71

75,83

77,61

76,18

Dec'23

77,40

77,40

76,43

76,78

77,08

Jan'24

76,29

76,29

76,29

76,29

75,22

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,8700

2,8815

2,8463

2,8518

2,8646

Apr'23

2,8461

2,8561

2,8182

2,8256

2,8372

May'23

2,7864

2,7864

2,7835

2,7835

2,7866

Jun'23

2,7540

2,7540

2,7495

2,7495

2,7523

Jul'23

2,7427

2,7427

2,7427

2,7427

2,7356

Aug'23

2,7100

2,7100

2,7100

2,7100

2,7248

Sep'23

2,7265

2,7405

2,6591

2,7197

2,6717

Oct'23

2,7322

2,7322

2,6970

2,7136

2,6680

Nov'23

2,6615

2,7185

2,6550

2,7048

2,6613

Dec'23

2,6831

2,6831

2,6831

2,6831

2,6928

Jan'24

2,6726

2,7028

2,6322

2,6830

2,6442

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,580

2,610

2,542

2,555

2,514

Apr'23

2,663

2,689

2,624

2,637

2,607

May'23

2,832

2,852

2,800

2,805

2,778

Jun'23

3,006

3,034

2,993

3,004

2,966

Jul'23

3,186

3,186

3,154

3,157

3,123

Aug'23

3,221

3,224

3,193

3,195

3,161

Sep'23

3,183

3,183

3,151

3,158

3,122

Oct'23

3,230

3,252

3,218

3,230

3,197

Nov'23

3,645

3,645

3,637

3,641

3,600

Dec'23

3,953

4,024

3,908

3,973

3,926

Jan'24

4,148

4,258

4,141

4,206

4,165

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,5065

2,5065

2,4772

2,4909

2,5037

Apr'23

2,7047

2,7047

2,6750

2,6866

2,7019

May'23

2,6800

2,6810

2,6800

2,6810

2,6898

Jun'23

2,6385

2,6401

2,6385

2,6395

2,6489

Jul'23

2,5916

2,5916

2,5916

2,5916

2,6053

Aug'23

2,4995

2,5604

2,4995

2,5588

2,5081

Sep'23

2,4445

2,5050

2,4381

2,5021

2,4517

Oct'23

2,2764

2,3381

2,2764

2,3344

2,2874

Nov'23

2,2626

2,2792

2,2556

2,2774

2,2345

Dec'23

2,2180

2,2180

2,2180

2,2180

2,2345

Jan'24

2,2009

2,2009

2,2009

2,2009

2,2157

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts