Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,35

-0,12

-0,15%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

84,91

-0,18

-0,21%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,42

+0,03

+1,04%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

246,57

+0,29

+0,12%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

289,45

+0,12

+0,04%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

85,07

85,07

84,82

84,87

85,09

May'23

84,67

84,67

84,44

84,44

84,70

Jun'23

84,09

84,09

84,09

84,09

84,16

Jul'23

83,40

83,40

83,40

83,40

82,44

Aug'23

82,26

83,17

82,26

83,17

81,97

Sep'23

81,80

82,68

81,75

82,68

81,52

Oct'23

82,19

82,19

82,19

82,19

81,06

Nov'23

81,70

81,70

81,70

81,70

80,60

Dec'23

80,34

81,22

79,94

81,20

80,13

Jan'24

80,70

80,70

80,70

80,70

79,65

Feb'24

80,21

80,21

80,21

80,21

79,19

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

78,45

78,53

78,27

78,36

78,47

Apr'23

78,69

78,75

78,48

78,53

78,69

May'23

78,75

78,89

78,62

78,69

78,84

Jun'23

78,74

78,83

78,59

78,63

78,81

Jul'23

78,49

78,56

78,49

78,56

78,56

Aug'23

77,28

78,23

76,98

78,18

76,98

Sep'23

77,61

77,71

77,61

77,66

77,71

Oct'23

76,12

77,22

76,01

77,21

76,07

Nov'23

75,61

76,75

75,61

76,70

75,59

Dec'23

76,15

76,22

76,02

76,02

76,21

Jan'24

74,76

75,76

74,66

75,71

74,65

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,9009

2,9101

2,8920

2,8977

2,8933

Apr'23

2,8647

2,8731

2,8559

2,8602

2,8576

May'23

2,8048

2,8103

2,7978

2,8001

2,7991

Jun'23

2,7604

2,7705

2,7604

2,7705

2,7585

Jul'23

2,7450

2,7450

2,7450

2,7450

2,7403

Aug'23

2,7313

2,7326

2,7313

2,7326

2,7302

Sep'23

2,7090

2,7432

2,6943

2,7273

2,7007

Oct'23

2,7247

2,7351

2,6902

2,7232

2,6971

Nov'23

2,7219

2,7290

2,6832

2,7164

2,6912

Dec'23

2,7014

2,7014

2,7014

2,7014

2,7064

Jan'24

2,6972

2,6982

2,6875

2,6982

2,6753

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,411

2,441

2,410

2,419

2,396

Apr'23

2,497

2,523

2,495

2,502

2,477

May'23

2,671

2,693

2,671

2,671

2,646

Jun'23

2,867

2,886

2,867

2,872

2,840

Jul'23

3,054

3,058

3,054

3,057

3,017

Aug'23

3,229

3,278

3,062

3,075

3,220

Sep'23

3,057

3,073

3,057

3,070

3,044

Oct'23

3,147

3,152

3,135

3,148

3,122

Nov'23

3,570

3,570

3,570

3,570

3,546

Dec'23

4,133

4,143

3,906

3,944

4,082

Jan'24

4,206

4,206

4,206

4,206

4,322

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4691

2,4691

2,4611

2,4639

2,4628

Apr'23

2,6562

2,6562

2,6512

2,6524

2,6518

May'23

2,6418

2,6433

2,6392

2,6407

2,6401

Jun'23

2,6076

2,6076

2,6032

2,6032

2,6040

Jul'23

2,5645

2,5645

2,5645

2,5645

2,5391

Aug'23

2,5217

2,5217

2,5217

2,5217

2,4925

Sep'23

2,4410

2,4685

2,4168

2,4632

2,4349

Oct'23

2,2846

2,3024

2,2589

2,2995

2,2680

Nov'23

2,2100

2,2491

2,2100

2,2465

2,2127

Dec'23

2,1789

2,2070

2,1607

2,2056

2,1702

Jan'24

2,1535

2,1882

2,1528

2,1882

2,1518

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts