Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,29

+0,15

+0,19%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,78

+0,09

+0,11%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,57

-0,01

-0,39%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

245,49

-0,19

-0,08%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

290,55

+0,11

+0,04%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

84,03

84,12

83,68

83,74

83,69

May'23

83,62

83,63

83,37

83,37

83,37

Jun'23

83,26

83,26

83,03

83,03

82,89

Jul'23

81,01

82,55

81,01

82,44

79,91

Aug'23

81,97

81,97

81,97

81,97

79,53

Sep'23

81,80

81,80

81,80

81,80

81,52

Oct'23

81,06

81,06

81,06

81,06

78,75

Nov'23

80,60

80,60

80,60

80,60

78,36

Dec'23

80,34

80,34

80,34

80,34

80,13

Jan'24

79,57

79,65

79,57

79,65

77,56

Feb'24

79,19

79,19

79,19

79,19

77,17

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

77,49

77,62

77,19

77,25

77,14

Apr'23

77,70

77,84

77,42

77,48

77,39

May'23

77,91

78,01

77,59

77,64

77,56

Jun'23

77,89

77,98

77,58

77,62

77,56

Jul'23

77,65

77,69

77,61

77,69

77,34

Aug'23

77,28

77,33

77,04

77,04

76,98

Sep'23

76,79

76,79

76,56

76,56

76,54

Oct'23

74,59

76,29

74,26

76,07

73,72

Nov'23

73,82

75,82

73,82

75,59

73,33

Dec'23

75,38

75,44

75,20

75,22

75,12

Jan'24

73,15

74,87

73,00

74,65

72,55

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,9080

2,9154

2,9033

2,9034

2,9044

Apr'23

2,8573

2,8595

2,8543

2,8552

2,8500

May'23

2,7889

2,7900

2,7840

2,7840

2,7814

Jun'23

2,7420

2,7420

2,7420

2,7420

2,7355

Jul'23

2,7250

2,7250

2,7217

2,7217

2,7145

Aug'23

2,7105

2,7105

2,7055

2,7055

2,7033

Sep'23

2,7090

2,7090

2,7090

2,7090

2,7007

Oct'23

2,6450

2,7037

2,6353

2,6971

2,6118

Nov'23

2,6344

2,6962

2,6272

2,6912

2,6068

Dec'23

2,6054

2,6905

2,6045

2,6825

2,5989

Jan'24

2,6254

2,6799

2,6167

2,6753

2,5928

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,599

2,602

2,561

2,564

2,584

Apr'23

2,667

2,682

2,644

2,649

2,664

May'23

2,821

2,834

2,800

2,801

2,818

Jun'23

3,004

3,013

3,004

3,013

3,003

Jul'23

3,175

3,179

3,160

3,160

3,170

Aug'23

3,229

3,229

3,213

3,213

3,220

Sep'23

3,195

3,195

3,180

3,180

3,187

Oct'23

3,268

3,273

3,263

3,264

3,268

Nov'23

3,548

3,698

3,505

3,685

3,542

Dec'23

3,958

4,096

3,916

4,082

3,946

Jan'24

4,185

4,339

4,152

4,322

4,185

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4514

2,4638

2,4508

2,4528

2,4568

Apr'23

2,6303

2,6403

2,6303

2,6350

2,6351

May'23

2,6175

2,6264

2,6172

2,6204

2,6202

Jun'23

2,5799

2,5871

2,5799

2,5828

2,5814

Jul'23

2,5100

2,5465

2,4841

2,5391

2,4639

Aug'23

2,4589

2,4975

2,4371

2,4925

2,4202

Sep'23

2,4077

2,4387

2,3825

2,4349

2,3650

Oct'23

2,2441

2,2705

2,2190

2,2680

2,2002

Nov'23

2,1908

2,2171

2,1670

2,2127

2,1499

Dec'23

2,1508

2,1772

2,1224

2,1702

2,1101

Jan'24

2,1153

2,1525

2,1141

2,1518

2,0932

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts