Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

74,49

+0,38

+0,51%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

81,37

+0,38

+0,47%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,50

+0,04

+1,63%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

238,04

+0,70

+0,29%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

277,00

+0,13

+0,05%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

81,40

81,40

81,18

81,35

80,99

May'23

81,10

81,10

80,90

81,00

79,71

Jun'23

80,46

80,46

80,46

80,46

79,33

Jul'23

79,20

79,91

78,15

79,91

78,97

Aug'23

78,94

79,53

78,94

79,53

78,58

Sep'23

78,43

79,15

78,35

79,14

78,19

Oct'23

78,75

78,75

78,75

78,75

77,80

Nov'23

77,01

78,36

77,01

78,36

77,41

Dec'23

76,99

78,02

76,31

77,97

77,03

Jan'24

77,48

77,56

77,44

77,56

76,63

Feb'24

77,17

77,17

77,17

77,17

76,24

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

74,57

74,62

74,35

74,49

74,11

Apr'23

74,83

74,96

74,71

74,86

74,47

May'23

75,20

75,20

75,00

75,12

74,74

Jun'23

75,25

75,26

75,04

75,19

74,83

Jul'23

74,98

74,98

74,96

74,96

74,72

Aug'23

73,80

74,80

72,74

74,46

73,62

Sep'23

74,41

74,41

74,41

74,41

74,11

Oct'23

72,89

74,04

71,98

73,72

72,87

Nov'23

72,84

73,62

71,72

73,33

72,48

Dec'23

73,14

73,27

73,14

73,16

72,94

Jan'24

71,78

72,78

71,07

72,55

71,70

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,7690

2,7717

2,7607

2,7685

2,7687

Apr'23

2,7298

2,7298

2,7178

2,7223

2,7215

May'23

2,6689

2,6753

2,6689

2,6753

2,6700

Jun'23

2,6410

2,6410

2,6350

2,6350

2,6337

Jul'23

2,6308

2,6308

2,6285

2,6285

2,6208

Aug'23

2,6209

2,6209

2,6209

2,6209

2,6118

Sep'23

2,6154

2,6343

2,5502

2,6144

2,6115

Oct'23

2,6130

2,6294

2,5591

2,6118

2,6092

Nov'23

2,6134

2,6268

2,5437

2,6068

2,6036

Dec'23

2,6054

2,6054

2,6054

2,6054

2,5989

Jan'24

2,6065

2,6094

2,5390

2,5928

2,5872

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,499

2,505

2,487

2,496

2,457

Apr'23

2,569

2,572

2,555

2,569

2,535

May'23

2,696

2,706

2,693

2,704

2,673

Jun'23

2,878

2,893

2,878

2,893

2,863

Jul'23

3,059

3,075

3,059

3,072

3,050

Aug'23

3,107

3,142

3,037

3,099

3,093

Sep'23

3,071

3,079

3,071

3,079

3,058

Oct'23

3,150

3,153

3,148

3,153

3,134

Nov'23

3,570

3,588

3,484

3,542

3,548

Dec'23

3,964

3,986

3,886

3,946

3,957

Jan'24

4,185

4,185

4,185

4,185

4,185

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,3963

2,3963

2,3739

2,3806

2,3734

Apr'23

2,5605

2,5610

2,5533

2,5574

2,5532

May'23

2,5397

2,5459

2,5397

2,5459

2,5398

Jun'23

2,5041

2,5100

2,5041

2,5100

2,5041

Jul'23

2,4273

2,4706

2,3918

2,4639

2,4294

Aug'23

2,3947

2,4270

2,3533

2,4202

2,3893

Sep'23

2,3479

2,3715

2,3026

2,3650

2,3369

Oct'23

2,1873

2,2054

2,1438

2,2002

2,1735

Nov'23

2,1441

2,1557

2,1394

2,1499

2,1202

Dec'23

2,0800

2,1158

2,0537

2,1101

2,0812

Jan'24

2,0664

2,0935

2,0400

2,0932

2,0661

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts