Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

79,27

-0,87

-1,09%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

86,61

+0,22

+0,25%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,44

+0,03

+1,29%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

251,45

-1,66

-0,66%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

288,83

-1,74

-0,60%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

85,75

85,98

85,68

85,93

86,61

May'23

85,32

85,56

85,32

85,54

86,23

Jun'23

85,00

85,88

84,33

85,63

85,35

Jul'23

85,13

85,13

85,13

85,13

84,82

Aug'23

84,61

84,61

84,61

84,61

84,28

Sep'23

83,23

84,08

83,13

84,08

83,74

Oct'23

83,54

83,54

83,54

83,54

83,20

Nov'23

82,12

83,03

82,12

83,03

82,68

Dec'23

82,00

82,00

81,90

81,90

82,53

Jan'24

82,02

82,02

82,02

82,02

81,65

Feb'24

81,50

81,50

81,50

81,50

81,12

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

79,06

79,32

79,06

79,26

80,14

Apr'23

79,50

79,54

79,30

79,48

80,33

May'23

79,69

79,70

79,47

79,70

80,45

Jun'23

79,67

79,67

79,47

79,67

80,36

Jul'23

79,34

79,39

79,34

79,38

80,07

Aug'23

78,92

79,99

78,15

79,63

79,22

Sep'23

78,38

79,44

77,70

79,12

78,69

Oct'23

78,01

78,01

78,01

78,01

78,59

Nov'23

77,60

77,60

77,60

77,60

77,61

Dec'23

77,25

77,25

76,95

77,10

77,55

Jan'24

76,29

77,16

76,04

77,04

76,54

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,8862

2,8886

2,8795

2,8866

2,9057

Apr'23

2,8512

2,8575

2,8492

2,8531

2,8739

May'23

2,7975

2,8000

2,7958

2,7978

2,8206

Jun'23

2,7596

2,7637

2,7587

2,7637

2,7834

Jul'23

2,7427

2,7709

2,6932

2,7633

2,7356

Aug'23

2,7240

2,7240

2,7240

2,7240

2,7505

Sep'23

2,7143

2,7211

2,7143

2,7209

2,7453

Oct'23

2,6992

2,7423

2,6992

2,7391

2,7136

Nov'23

2,6728

2,7337

2,6728

2,7299

2,7048

Dec'23

2,6896

2,6912

2,6896

2,6912

2,7171

Jan'24

2,6699

2,7101

2,6699

2,7060

2,6830

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,427

2,445

2,415

2,429

2,405

Apr'23

2,522

2,540

2,518

2,527

2,499

May'23

2,708

2,719

2,705

2,715

2,685

Jun'23

3,006

3,034

2,862

2,883

2,966

Jul'23

3,077

3,079

3,077

3,079

3,052

Aug'23

3,118

3,120

3,118

3,120

3,095

Sep'23

3,084

3,084

3,084

3,084

3,060

Oct'23

3,149

3,154

3,149

3,153

3,134

Nov'23

3,645

3,649

3,510

3,531

3,600

Dec'23

4,013

4,020

3,878

3,898

3,973

Jan'24

4,148

4,149

4,148

4,149

4,206

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,5141

2,5159

2,5061

2,5126

2,5311

Apr'23

2,7079

2,7130

2,7037

2,7115

2,7276

May'23

2,6957

2,6967

2,6933

2,6952

2,7139

Jun'23

2,6385

2,6763

2,6116

2,6724

2,6489

Jul'23

2,5916

2,6316

2,5745

2,6282

2,6053

Aug'23

2,5612

2,5819

2,5370

2,5799

2,5588

Sep'23

2,4740

2,5230

2,4740

2,5210

2,5021

Oct'23

2,3185

2,3563

2,3137

2,3546

2,3344

Nov'23

2,2621

2,2954

2,2616

2,2934

2,2774

Dec'23

2,2180

2,2484

2,2134

2,2470

2,2345

Jan'24

2,2009

2,2266

2,1947

2,2266

2,2157

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts