Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,57

+1,08

+1,39%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

81,99

+1,01

+1,25%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,17

+0,17

+3,40%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

227,79

+2,91

+1,29%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

315,10

+1,96

+0,63%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

81,73

81,97

81,46

81,90

80,98

Mar'23

82,34

82,65

82,15

82,48

81,67

Apr'23

82,06

82,34

82,06

82,34

81,46

May'23

82,42

83,50

80,94

81,19

82,14

Jun'23

82,21

83,08

80,57

80,84

81,78

Jul'23

80,44

82,32

80,44

80,44

81,40

Aug'23

79,99

81,85

79,99

79,99

80,95

Sep'23

79,55

81,64

79,55

79,55

80,49

Oct'23

79,11

80,52

79,11

79,11

80,03

Nov'23

78,69

78,69

78,69

78,69

79,60

Dec'23

79,85

80,26

78,05

78,32

79,22

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

78,18

78,62

78,04

78,59

77,49

Mar'23

78,14

78,51

77,96

78,51

77,42

Apr'23

77,94

78,23

77,83

78,20

77,26

May'23

77,70

77,86

77,52

77,78

76,99

Jun'23

77,34

77,62

77,27

77,62

76,64

Jul'23

76,96

77,01

76,70

77,01

76,23

Aug'23

76,77

77,85

75,48

75,79

76,61

Sep'23

76,12

76,12

76,12

76,12

76,16

Oct'23

75,77

76,68

74,63

74,90

75,71

Nov'23

75,34

76,41

74,13

74,49

75,29

Dec'23

74,65

74,81

74,51

74,78

74,07

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,1536

3,1560

3,1412

3,1553

3,1314

Feb'23

3,1140

3,1204

3,1062

3,1202

3,0954

Mar'23

3,0275

3,0314

3,0232

3,0314

3,0133

Apr'23

2,9259

2,9259

2,9259

2,9259

2,9411

May'23

2,8873

2,9118

2,8293

2,8411

2,8769

Jun'23

2,8540

2,8684

2,7831

2,7961

2,8371

Jul'23

2,8322

2,8453

2,7601

2,7745

2,8178

Aug'23

2,8125

2,8299

2,7486

2,7618

2,8051

Sep'23

2,8063

2,8216

2,7446

2,7554

2,7986

Oct'23

2,7951

2,7990

2,7410

2,7469

2,7903

Nov'23

2,7965

2,7965

2,7242

2,7347

2,7790

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,093

5,180

5,071

5,175

4,999

Feb'23

5,014

5,116

5,014

5,112

4,928

Mar'23

4,533

4,572

4,524

4,558

4,433

Apr'23

4,231

4,272

4,228

4,247

4,171

May'23

4,253

4,253

4,208

4,230

4,168

Jun'23

4,376

4,376

4,340

4,355

4,300

Jul'23

4,505

4,505

4,460

4,460

4,418

Aug'23

4,461

4,461

4,446

4,452

4,416

Sep'23

4,390

4,397

4,390

4,397

4,695

Oct'23

4,824

4,859

4,406

4,416

4,750

Nov'23

5,097

5,099

4,681

4,692

5,002

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,2654

2,2789

2,2654

2,2779

2,2488

Feb'23

2,2770

2,2906

2,2770

2,2871

2,2597

Mar'23

2,2947

2,2980

2,2883

2,2956

2,2695

Apr'23

2,4680

2,4680

2,4583

2,4583

2,4417

May'23

2,4670

2,4779

2,4189

2,4417

2,4540

Jun'23

2,4542

2,4713

2,4061

2,4289

2,4437

Jul'23

2,4319

2,4410

2,3843

2,4056

2,4229

Aug'23

2,4169

2,4169

2,3590

2,3743

2,3943

Sep'23

2,3700

2,3735

2,3109

2,3322

2,3538

Oct'23

2,1863

2,2130

2,1690

2,1844

2,2028

Nov'23

2,1443

2,1471

2,1274

2,1450

2,1635

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts