Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/10/2025
Hôm nay 10/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1022,47
|
0,02%
|
0,47%
|
-1,04%
|
1,71%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
507,20
|
0,14%
|
-1,61%
|
-2,79%
|
-15,36%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
610,00
|
1,41%
|
-0,57%
|
4,45%
|
15,95%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4595,00
|
0,02%
|
3,44%
|
3,19%
|
5,63%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7430
|
-1,08%
|
-2,02%
|
-3,56%
|
-15,26%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,96
|
-1,34%
|
-2,36%
|
-3,96%
|
-24,96%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,90
|
-0,29%
|
1,07%
|
-2,41%
|
-12,29%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
204,80
|
-2,20%
|
-11,67%
|
-19,35%
|
-55,40%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
377,45
|
-1,99%
|
-0,17%
|
-5,03%
|
48,19%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,396
|
-0,02%
|
-1,37%
|
-1,30%
|
-10,65%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
10,8403
|
-0,41%
|
-2,43%
|
-7,03%
|
-27,71%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,22
|
-0,19%
|
1,90%
|
-2,33%
|
0,60%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
294,5227
|
-0,41%
|
-1,58%
|
-7,38%
|
-22,44%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1517,00
|
-3,07%
|
-3,07%
|
17,51%
|
33,19%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,25
|
-0,25%
|
-0,91%
|
2,29%
|
-26,57%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
5945,00
|
-0,92%
|
-8,27%
|
-20,39%
|
-20,78%
|
Chè
(INR/kg)
|
118,99
|
-37,03%
|
0,00%
|
-38,10%
|
-49,95%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1410,70
|
0,40%
|
2,20%
|
4,87%
|
18,37%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
471,51
|
1,13%
|
2,06%
|
0,86%
|
-4,70%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2311,50
|
0,11%
|
-0,86%
|
-1,39%
|
-2,86%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5369,00
|
-0,11%
|
-3,26%
|
-9,76%
|
-26,95%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
7,50
|
0,00%
|
-2,60%
|
-7,41%
|
-74,75%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
418,5440
|
0,07%
|
-0,11%
|
-0,29%
|
0,67%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics