Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1021,04

-0,09%

0,82%

-0,96%

0,10%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

505,53

-0,24%

-0,73%

-2,83%

-15,60%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

602,50

-2,11%

-1,71%

14,43%

15,32%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4491,00

0,42%

2,30%

0,22%

5,65%

Phô mai

(USD/lb)

1,7561

-0,45%

-1,45%

-2,92%

-13,41%

Sữa

(USD/cwt)

17,15

0,70%

-2,39%

-2,89%

-24,18%

Cao su

(US cent/kg)

171,30

0,23%

-0,93%

-4,14%

-15,49%

Nước cam

(US cent/lb)

212,40

-5,47%

-12,79%

-11,28%

-55,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

375,10

-1,64%

0,07%

-5,71%

51,29%

Bông

(US cent/lb)

64,354

-0,12%

-1,90%

-0,29%

-10,96%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,8463

-0,40%

-2,07%

-6,86%

-28,48%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

614,49

-0,08%

1,20%

-0,84%

-0,17%

Yến mạch

(US cent/bushel)

287,0402

-0,25%

-5,50%

-10,65%

-25,88%

Vải len

(AUD/100kg)

1565,00

0,00%

7,71%

21,22%

41,76%

Đường thô

(US cent/lb)

16,65

-0,78%

0,29%

6,52%

-25,81%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6179,00

-1,66%

-8,45%

-13,35%

-12,77%

Chè

(INR/kg)

118,99

-37,03%

0,00%

-38,10%

-49,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1395,10

0,52%

3,04%

2,97%

14,08%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

467,00

0,97%

0,21%

1,52%

-3,57%

Lúa mạch

(INR/kg)

2319,50

-0,47%

-1,23%

-1,49%

-2,17%

(EUR/tấn)

5588,00

0,00%

0,34%

-7,48%

-23,45%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,30

-2,67%

-10,98%

-6,41%

-75,34%

Ngô

(US cent/bushel)

419,2874

-0,11%

0,73%

-0,05%

-0,35%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics