Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1017,64

-0,04%

0,71%

0,41%

-1,58%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

514,60

-0,13%

-0,94%

1,80%

-13,15%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

615,50

0,33%

3,62%

13,77%

17,57%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4442,00

-0,18%

1,05%

-0,16%

3,18%

Phô mai

(USD/lb)

1,7615

-0,03%

3,31%

-3,16%

-15,03%

Sữa

(USD/cwt)

17,22

0,06%

-2,05%

-2,49%

-23,64%

Cao su

(US cent/kg)

170,90

1,67%

-1,27%

-2,29%

-14,85%

Nước cam

(US cent/lb)

233,10

0,54%

-1,94%

-2,63%

-51,80%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

390,75

3,35%

3,36%

1,30%

53,32%

Bông

(US cent/lb)

65,294

-0,01%

2,27%

1,04%

-10,60%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,1100

0,91%

-2,20%

-2,07%

-26,50%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

606,83

0,30%

0,27%

-3,26%

-3,20%

Yến mạch

(US cent/bushel)

298,0485

-0,40%

-3,31%

0,18%

-24,69%

Vải len

(AUD/100kg)

1565,00

0,00%

7,71%

21,22%

41,76%

Đường thô

(US cent/lb)

16,47

0,43%

0,55%

4,97%

-28,43%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6190,00

-4,49%

-10,39%

-14,09%

-12,27%

Chè

(INR/kg)

188,97

0,71%

0,71%

0,28%

-23,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1380,30

1,57%

2,18%

1,78%

15,11%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

458,00

-0,87%

-2,76%

-0,70%

-5,90%

Lúa mạch

(INR/kg)

2330,50

-0,04%

-0,81%

-0,66%

-1,73%

(EUR/tấn)

5575,00

0,45%

-0,05%

-11,34%

-24,41%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,60

-1,30%

-8,43%

1,33%

-74,06%

Ngô

(US cent/bushel)

419,5458

0,13%

-0,46%

4,11%

-1,52%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics