Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1015,71

0,29%

0,42%

0,44%

-12,33%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

541,82

-0,08%

1,09%

0,15%

-1,80%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

596,59

3,92%

-9,00%

-7,57%

7,87%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4158,00

0,29%

-7,39%

-7,35%

-2,83%

Phô mai

(USD/lb)

1,7160

-2,44%

1,72%

-1,49%

5,86%

Sữa

(USD/cwt)

17,25

0,58%

0,70%

-6,35%

10,86%

Cao su

(US cent/kg)

157,90

-4,25%

-18,23%

-19,77%

-4,53%

Nước cam

(US cent/lb)

259,65

10,65%

4,03%

-6,73%

-30,30%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

353,04

3,28%

-8,77%

-8,75%

64,05%

Bông

(US cent/lb)

67,014

0,82%

3,43%

1,46%

-19,61%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,5594

0,07%

3,70%

-2,94%

-19,34%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

652,17

0,05%

2,57%

13,15%

4,51%

Yến mạch

(US cent/bushel)

332,2797

0,61%

-5,60%

-10,07%

-2,42%

Vải len

(AUD/100kg)

1249,00

0,00%

0,00%

1,96%

9,37%

Đường thô

(US cent/lb)

17,89

-2,20%

-8,58%

-5,06%

-16,47%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8379,74

7,89%

-5,86%

2,74%

-20,01%

Chè

(INR/kg)

139,29

1,21%

1,21%

-3,24%

20,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1315,60

-0,61%

-2,08%

-3,01%

50,73%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

507,28

-1,79%

-3,33%

5,40%

11,92%

Lúa mạch

(INR/kg)

2179,00

-0,02%

1,40%

3,76%

13,02%

(EUR/tấn)

7100,00

-1,18%

-2,74%

-3,90%

21,89%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

-18,60%

-22,91%

-52,96%

Ngô

(US cent/bushel)

473,5136

-0,10%

3,50%

0,69%

10,44%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics