Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/4/2025
Hôm nay 10/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1015,71
|
0,29%
|
0,42%
|
0,44%
|
-12,33%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
541,82
|
-0,08%
|
1,09%
|
0,15%
|
-1,80%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
596,59
|
3,92%
|
-9,00%
|
-7,57%
|
7,87%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4158,00
|
0,29%
|
-7,39%
|
-7,35%
|
-2,83%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7160
|
-2,44%
|
1,72%
|
-1,49%
|
5,86%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,25
|
0,58%
|
0,70%
|
-6,35%
|
10,86%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
157,90
|
-4,25%
|
-18,23%
|
-19,77%
|
-4,53%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
259,65
|
10,65%
|
4,03%
|
-6,73%
|
-30,30%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
353,04
|
3,28%
|
-8,77%
|
-8,75%
|
64,05%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,014
|
0,82%
|
3,43%
|
1,46%
|
-19,61%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,5594
|
0,07%
|
3,70%
|
-2,94%
|
-19,34%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
652,17
|
0,05%
|
2,57%
|
13,15%
|
4,51%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
332,2797
|
0,61%
|
-5,60%
|
-10,07%
|
-2,42%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1249,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,96%
|
9,37%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,89
|
-2,20%
|
-8,58%
|
-5,06%
|
-16,47%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8379,74
|
7,89%
|
-5,86%
|
2,74%
|
-20,01%
|
Chè
(INR/kg)
|
139,29
|
1,21%
|
1,21%
|
-3,24%
|
20,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1315,60
|
-0,61%
|
-2,08%
|
-3,01%
|
50,73%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
507,28
|
-1,79%
|
-3,33%
|
5,40%
|
11,92%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2179,00
|
-0,02%
|
1,40%
|
3,76%
|
13,02%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7100,00
|
-1,18%
|
-2,74%
|
-3,90%
|
21,89%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
0,00%
|
-18,60%
|
-22,91%
|
-52,96%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
473,5136
|
-0,10%
|
3,50%
|
0,69%
|
10,44%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics