Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1049,29

-0,02%

-2,41%

-0,38%

-12,42%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

577,54

-0,34%

0,09%

5,97%

-3,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

587,54

-0,77%

-1,47%

9,09%

2,36%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4617,00

0,48%

7,27%

2,51%

18,35%

Phô mai

(USD/lb)

1,8830

1,62%

-0,37%

0,70%

10,76%

Sữa

(USD/cwt)

20,22

0,55%

-0,74%

0,15%

24,74%

Cao su

(US cent/kg)

196,80

0,20%

-1,25%

5,86%

29,73%

Nước cam

(US cent/lb)

403,25

-4,71%

-11,32%

-15,93%

14,03%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

431,99

0,06%

12,64%

32,74%

120,85%

Bông

(US cent/lb)

66,65

0,06%

-0,44%

-1,40%

-26,38%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,9268

-0,02%

2,78%

-3,92%

-26,10%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

660,54

-0,49%

2,13%

4,68%

11,81%

Yến mạch

(US cent/bushel)

340,0213

-0,36%

-5,43%

-1,24%

-8,86%

Vải len

(AUD/100kg)

1215,00

0,00%

1,93%

5,29%

4,47%

Đường thô

(US cent/lb)

19,57

0,00%

-0,52%

3,66%

-16,94%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9645,13

0,00%

-11,03%

-11,61%

64,59%

Chè

(INR/kg)

146,02

-4,61%

-4,61%

-9,90%

18,31%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1309,70

1,24%

1,42%

0,39%

58,75%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

516,04

0,00%

-1,10%

-4,70%

22,36%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-13,62%

5,00%

(EUR/tấn)

7100,00

0,35%

-0,91%

-4,25%

29,68%

Khoai tây

(EUR/100kg)

34,00

-1,45%

-2,86%

6,92%

-10,99%

Ngô

(US cent/bushel)

490,2337

-0,26%

-0,96%

2,79%

10,68%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics