Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/2/2025
Hôm nay 11/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1049,29
|
-0,02%
|
-2,41%
|
-0,38%
|
-12,42%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
577,54
|
-0,34%
|
0,09%
|
5,97%
|
-3,62%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
587,54
|
-0,77%
|
-1,47%
|
9,09%
|
2,36%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4617,00
|
0,48%
|
7,27%
|
2,51%
|
18,35%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8830
|
1,62%
|
-0,37%
|
0,70%
|
10,76%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,22
|
0,55%
|
-0,74%
|
0,15%
|
24,74%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
196,80
|
0,20%
|
-1,25%
|
5,86%
|
29,73%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
403,25
|
-4,71%
|
-11,32%
|
-15,93%
|
14,03%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
431,99
|
0,06%
|
12,64%
|
32,74%
|
120,85%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,65
|
0,06%
|
-0,44%
|
-1,40%
|
-26,38%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,9268
|
-0,02%
|
2,78%
|
-3,92%
|
-26,10%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
660,54
|
-0,49%
|
2,13%
|
4,68%
|
11,81%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
340,0213
|
-0,36%
|
-5,43%
|
-1,24%
|
-8,86%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1215,00
|
0,00%
|
1,93%
|
5,29%
|
4,47%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,57
|
0,00%
|
-0,52%
|
3,66%
|
-16,94%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9645,13
|
0,00%
|
-11,03%
|
-11,61%
|
64,59%
|
Chè
(INR/kg)
|
146,02
|
-4,61%
|
-4,61%
|
-9,90%
|
18,31%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1309,70
|
1,24%
|
1,42%
|
0,39%
|
58,75%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
516,04
|
0,00%
|
-1,10%
|
-4,70%
|
22,36%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-13,62%
|
5,00%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7100,00
|
0,35%
|
-0,91%
|
-4,25%
|
29,68%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
34,00
|
-1,45%
|
-2,86%
|
6,92%
|
-10,99%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
490,2337
|
-0,26%
|
-0,96%
|
2,79%
|
10,68%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics