Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/3/2025
Hôm nay 12/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
995,91
|
-0,18%
|
-0,18%
|
-3,31%
|
-16,78%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
544,31
|
0,61%
|
2,55%
|
-5,79%
|
0,01%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
646,01
|
0,09%
|
-1,93%
|
6,77%
|
5,30%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4468,00
|
-0,45%
|
1,13%
|
-1,93%
|
5,15%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8072
|
3,74%
|
4,34%
|
-4,83%
|
12,60%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,43
|
-0,32%
|
0,99%
|
-9,30%
|
11,56%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
199,70
|
-1,72%
|
-2,49%
|
2,10%
|
23,73%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
278,95
|
-1,57%
|
-6,89%
|
-25,54%
|
-21,37%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
397,26
|
2,67%
|
-1,99%
|
-7,63%
|
103,30%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,429
|
0,56%
|
6,73%
|
-0,66%
|
-30,00%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,7500
|
0,51%
|
5,28%
|
-2,07%
|
-23,50%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
574,13
|
0,06%
|
-6,91%
|
-12,90%
|
-6,75%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
344,0357
|
-4,03%
|
-6,89%
|
3,85%
|
-7,63%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1225,00
|
0,00%
|
2,51%
|
2,77%
|
4,52%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,62
|
-1,20%
|
2,64%
|
-5,55%
|
-14,94%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8062,93
|
-1,14%
|
-2,32%
|
-19,64%
|
1,12%
|
Chè
(INR/kg)
|
139,24
|
-3,27%
|
-3,27%
|
-2,58%
|
9,08%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1353,70
|
-0,20%
|
-0,62%
|
2,39%
|
61,15%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
479,75
|
-0,32%
|
-6,08%
|
-7,92%
|
8,05%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
3,63%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7447,00
|
0,80%
|
0,64%
|
5,81%
|
27,85%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
22,70
|
0,00%
|
7,58%
|
-33,24%
|
-42,09%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
456,3220
|
-0,04%
|
3,65%
|
-7,53%
|
3,42%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics