Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

995,91

-0,18%

-0,18%

-3,31%

-16,78%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

544,31

0,61%

2,55%

-5,79%

0,01%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

646,01

0,09%

-1,93%

6,77%

5,30%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4468,00

-0,45%

1,13%

-1,93%

5,15%

Phô mai

(USD/lb)

1,8072

3,74%

4,34%

-4,83%

12,60%

Sữa

(USD/cwt)

18,43

-0,32%

0,99%

-9,30%

11,56%

Cao su

(US cent/kg)

199,70

-1,72%

-2,49%

2,10%

23,73%

Nước cam

(US cent/lb)

278,95

-1,57%

-6,89%

-25,54%

-21,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

397,26

2,67%

-1,99%

-7,63%

103,30%

Bông

(US cent/lb)

66,429

0,56%

6,73%

-0,66%

-30,00%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,7500

0,51%

5,28%

-2,07%

-23,50%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

574,13

0,06%

-6,91%

-12,90%

-6,75%

Yến mạch

(US cent/bushel)

344,0357

-4,03%

-6,89%

3,85%

-7,63%

Vải len

(AUD/100kg)

1225,00

0,00%

2,51%

2,77%

4,52%

Đường thô

(US cent/lb)

18,62

-1,20%

2,64%

-5,55%

-14,94%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8062,93

-1,14%

-2,32%

-19,64%

1,12%

Chè

(INR/kg)

139,24

-3,27%

-3,27%

-2,58%

9,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1353,70

-0,20%

-0,62%

2,39%

61,15%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,75

-0,32%

-6,08%

-7,92%

8,05%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

3,63%

(EUR/tấn)

7447,00

0,80%

0,64%

5,81%

27,85%

Khoai tây

(EUR/100kg)

22,70

0,00%

7,58%

-33,24%

-42,09%

Ngô

(US cent/bushel)

456,3220

-0,04%

3,65%

-7,53%

3,42%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics