Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

987,41

-0,01%

-2,70%

-4,76%

-17,45%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

539,29

0,10%

0,38%

-10,16%

1,28%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

647,58

0,25%

-0,66%

7,19%

6,07%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4522,00

0,74%

0,94%

0,44%

4,27%

Phô mai

(USD/lb)

1,7750

1,89%

2,48%

-6,53%

10,59%

Sữa

(USD/cwt)

18,58

0,49%

1,81%

-8,56%

12,47%

Cao su

(US cent/kg)

199,70

-1,72%

-2,49%

2,10%

23,73%

Nước cam

(US cent/lb)

270,25

-2,96%

-12,64%

-23,80%

-25,80%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

390,82

-1,62%

-5,44%

-9,82%

103,55%

Bông

(US cent/lb)

67,189

0,29%

9,01%

0,06%

-28,14%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4973

-0,32%

4,71%

-3,69%

-24,45%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

555,39

-0,38%

-10,26%

-16,12%

-9,40%

Yến mạch

(US cent/bushel)

343,5577

-3,83%

-6,20%

1,79%

-7,52%

Vải len

(AUD/100kg)

1225,00

0,00%

0,00%

2,77%

4,97%

Đường thô

(US cent/lb)

18,86

1,29%

3,57%

-6,27%

-14,00%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8137,28

0,92%

1,73%

-21,32%

1,29%

Chè

(INR/kg)

139,24

-3,27%

-3,27%

-2,58%

9,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1351,50

-0,16%

-0,76%

2,19%

59,94%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,45

-1,31%

-5,17%

-9,39%

7,54%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

3,42%

(EUR/tấn)

7450,00

0,04%

-1,32%

6,16%

29,27%

Khoai tây

(EUR/100kg)

21,60

-2,70%

0,93%

-35,52%

-44,76%

Ngô

(US cent/bushel)

447,8154

-0,21%

-0,32%

-9,71%

3,30%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics