Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1012,23

-0,25%

0,99%

1,35%

-13,83%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,55

-0,27%

-1,42%

0,67%

-1,78%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

666,29

-1,75%

-2,75%

2,43%

12,31%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4435,00

0,34%

4,43%

-1,07%

0,91%

Phô mai

(USD/lb)

1,6991

0,24%

-0,64%

-6,18%

9,97%

Sữa

(USD/cwt)

18,66

0,05%

0,92%

-7,72%

14,20%

Cao su

(US cent/kg)

196,90

-1,55%

-0,05%

-3,86%

19,77%

Nước cam

(US cent/lb)

243,55

2,63%

-9,31%

-21,05%

-34,75%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

378,36

-0,33%

-3,94%

-2,74%

97,27%

Bông

(US cent/lb)

66,486

-0,49%

1,55%

3,93%

-28,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,5456

-0,18%

2,73%

1,50%

-15,76%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

607,46

-0,60%

4,88%

-3,52%

-4,38%

Yến mạch

(US cent/bushel)

351,7816

1,60%

-4,28%

-0,49%

-0,27%

Vải len

(AUD/100kg)

1245,00

0,00%

-0,40%

4,18%

9,02%

Đường thô

(US cent/lb)

18,85

-1,13%

-2,24%

3,16%

-17,04%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7974,46

-0,41%

-1,05%

1,01%

-21,20%

Chè

(INR/kg)

139,29

1,21%

1,21%

-3,24%

20,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1331,30

0,56%

-0,71%

-3,04%

55,71%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

516,49

-1,67%

3,40%

-2,10%

15,87%

Lúa mạch

(INR/kg)

2171,00

1,14%

3,38%

3,38%

9,34%

(EUR/tấn)

7325,00

1,20%

-2,58%

-0,68%

25,21%

Khoai tây

(EUR/100kg)

22,00

0,00%

7,32%

3,77%

-40,70%

Ngô

(US cent/bushel)

456,5346

-0,16%

-0,27%

3,70%

7,04%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics