Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1079,56

0,66%

4,78%

4,22%

-11,06%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

517,79

0,10%

-0,04%

-4,47%

-22,22%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,62

0,39%

2,34%

-4,68%

3,50%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3931,00

0,98%

5,47%

-2,79%

1,95%

Phô mai

(USD/lb)

1,8272

-5,33%

-6,25%

-0,43%

-12,03%

Sữa

(USD/cwt)

18,48

0,16%

-1,49%

7,13%

-1,28%

Cao su

(US cent/kg)

176,00

2,74%

2,09%

3,71%

6,80%

Nước cam

(US cent/lb)

243,80

4,73%

-13,76%

-19,87%

-42,53%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

382,68

0,06%

-4,24%

5,87%

89,08%

Bông

(US cent/lb)

66,433

0,06%

-1,42%

2,08%

-11,94%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,0250

-2,35%

-5,43%

-12,42%

-36,96%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

716,06

0,37%

4,69%

6,80%

10,47%

Yến mạch

(US cent/bushel)

341,2702

-0,21%

-7,76%

-0,43%

-14,15%

Vải len

(AUD/100kg)

1191,00

0,00%

-1,57%

-5,63%

5,03%

Đường thô

(US cent/lb)

18,19

2,99%

4,42%

1,96%

-3,80%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9689,00

3,74%

9,33%

16,40%

31,81%

Chè

(INR/kg)

198,58

-0,27%

-0,27%

15,67%

2,97%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1320,20

0,49%

1,11%

0,14%

53,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

489,46

1,76%

3,26%

-8,12%

2,50%

Lúa mạch

(INR/kg)

2353,50

-0,06%

-0,08%

5,85%

13,59%

(EUR/tấn)

7206,00

0,08%

-0,26%

0,01%

18,13%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

0,00%

-8,00%

-21,14%

-56,47%

Ngô

(US cent/bushel)

443,5480

0,24%

0,58%

-7,83%

-4,10%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics