Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1054,28

0,29%

0,22%

1,69%

-14,10%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

532,32

-0,08%

2,03%

-2,99%

-18,26%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

603,52

8,63%

9,00%

5,22%

14,40%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3846,00

-0,41%

0,81%

-4,14%

-1,13%

Phô mai

(USD/lb)

2,0000

3,57%

3,63%

10,44%

-4,63%

Sữa

(USD/cwt)

18,60

0,65%

0,22%

7,64%

-0,69%

Cao su

(US cent/kg)

175,40

-1,02%

1,80%

6,30%

3,60%

Nước cam

(US cent/lb)

266,10

3,28%

-1,88%

-16,44%

-39,32%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

382,81

2,30%

-3,46%

1,58%

92,79%

Bông

(US cent/lb)

65,771

0,42%

-1,49%

-0,89%

-13,44%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,9100

2,22%

4,07%

-4,16%

-31,22%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

695,61

0,20%

-0,53%

4,16%

5,08%

Yến mạch

(US cent/bushel)

341,2675

0,37%

-0,72%

-4,27%

-6,63%

Vải len

(AUD/100kg)

1191,00

0,00%

-1,57%

-5,63%

5,03%

Đường thô

(US cent/lb)

17,67

-2,27%

0,91%

-1,07%

-3,59%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10564,15

6,80%

15,72%

30,87%

44,02%

Chè

(INR/kg)

198,58

-0,27%

-0,27%

15,67%

2,97%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1312,60

-0,59%

-0,08%

-0,29%

54,08%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,46

-1,20%

1,37%

-11,44%

1,10%

Lúa mạch

(INR/kg)

2340,00

-0,55%

-0,93%

5,24%

11,24%

(EUR/tấn)

7333,00

1,88%

1,65%

-0,23%

14,58%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

0,00%

0,00%

-21,14%

-57,01%

Ngô

(US cent/bushel)

450,3486

0,41%

0,13%

-6,62%

-0,48%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics