Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/1/2025
Hôm nay 17/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1022,58
|
0,35%
|
3,35%
|
4,64%
|
-15,23%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
539,22
|
0,32%
|
1,21%
|
-1,06%
|
-7,43%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
600,79
|
2,43%
|
6,58%
|
11,43%
|
9,93%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4108,00
|
-1,77%
|
-6,49%
|
-9,32%
|
5,47%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8821
|
1,24%
|
0,65%
|
0,38%
|
18,97%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,30
|
0,05%
|
-0,59%
|
8,32%
|
33,91%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
194,80
|
0,26%
|
4,79%
|
-2,26%
|
26,41%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
466,49
|
-2,74%
|
-5,64%
|
-12,87%
|
56,70%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
326,85
|
0,00%
|
0,59%
|
-2,19%
|
81,63%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,75
|
0,05%
|
-0,31%
|
-2,01%
|
-19,11%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,5592
|
-0,55%
|
2,31%
|
-2,81%
|
-17,49%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
607,20
|
0,07%
|
-3,08%
|
3,42%
|
-3,89%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
348,7698
|
1,02%
|
6,17%
|
-2,98%
|
-4,90%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1190,00
|
0,00%
|
3,12%
|
3,12%
|
-0,50%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,40
|
0,06%
|
-4,22%
|
-6,09%
|
-20,14%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10468,36
|
0,03%
|
-0,89%
|
-16,95%
|
134,82%
|
Chè
(INR/kg)
|
162,07
|
-4,70%
|
-4,70%
|
-11,79%
|
13,57%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1303,90
|
-0,02%
|
4,51%
|
3,10%
|
56,16%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
526,03
|
0,14%
|
-2,90%
|
0,86%
|
20,44%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2432,00
|
-0,84%
|
0,68%
|
1,27%
|
16,59%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7352,00
|
-0,85%
|
0,51%
|
4,00%
|
33,24%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,90
|
1,59%
|
5,28%
|
10,00%
|
-9,89%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
475,7831
|
0,27%
|
4,33%
|
7,28%
|
7,58%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics