Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1174,41

-0,33%

-1,10%

-5,73%

-20,06%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

604,62

-1,17%

-0,47%

-12,21%

-11,95%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

495,62

2,40%

-2,93%

-7,02%

-7,36%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3983,00

0,94%

1,69%

1,66%

6,02%

Phô mai

(USD/lb)

2,0501

-0,19%

0,30%

-3,16%

25,24%

Sữa

(USD/cwt)

19,84

-0,15%

0,71%

5,98%

32,80%

Cao su

(US cent/kg)

172,30

-2,77%

-6,21%

3,73%

28,77%

Nước cam

(US cent/lb)

422,40

2,70%

-0,32%

-1,42%

58,56%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

226,05

0,24%

0,54%

12,74%

20,88%

Bông

(US cent/lb)

71,04

-0,07%

-3,76%

-5,87%

-11,93%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9619,59

-2,53%

-3,83%

23,77%

198,19%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,1909

0,22%

2,91%

-3,43%

16,31%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

607,18

0,13%

-3,32%

-8,28%

-18,60%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

324,9903

-0,39%

-2,91%

-11,15%

-18,96%

Vải len

(AUD/100kg)

1170,00

1,56%

1,56%

3,17%

-0,34%

Đường thô

(US cent/lb)

19,35

-0,90%

2,08%

3,91%

-25,57%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

943,20

0,35%

2,40%

10,55%

13,64%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

467,76

0,00%

0,59%

-1,73%

5,12%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,00%

2,97%

35,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

40,00

0,25%

2,30%

26,98%

34,23%

Ngô

(US cent/bushel)

448,3169

-0,04%

-0,76%

-2,65%

-29,95%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics