Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1067,95

-0,17%

0,99%

1,66%

-8,89%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

540,58

0,76%

1,13%

2,19%

-7,12%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

625,17

-0,14%

3,68%

3,30%

24,00%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4077,00

-0,39%

5,51%

4,97%

5,00%

Phô mai

(USD/lb)

1,9250

-0,26%

-0,67%

4,51%

-3,75%

Sữa

(USD/cwt)

18,72

-0,16%

-0,58%

0,65%

-5,65%

Cao su

(US cent/kg)

162,40

0,43%

0,56%

-6,02%

-4,08%

Nước cam

(US cent/lb)

259,90

-5,18%

-7,00%

3,22%

-39,45%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

345,01

-1,21%

-4,63%

-8,00%

52,61%

Bông

(US cent/lb)

65,427

-0,04%

0,07%

-0,35%

-7,54%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,3855

-0,26%

-2,40%

5,48%

-26,22%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

738,45

-0,41%

4,08%

4,85%

21,32%

Yến mạch

(US cent/bushel)

376,5126

-0,79%

1,76%

5,39%

14,96%

Vải len

(AUD/100kg)

1197,00

0,00%

-0,17%

0,67%

2,31%

Đường thô

(US cent/lb)

16,59

3,10%

-0,64%

-5,11%

-12,52%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10099,49

3,16%

-1,06%

-7,39%

9,43%

Chè

(INR/kg)

205,08

7,03%

7,03%

5,32%

-2,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1284,60

3,63%

2,88%

-1,99%

36,98%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

488,98

-1,12%

-0,21%

0,82%

7,00%

Lúa mạch

(INR/kg)

2254,00

0,02%

-0,09%

-3,68%

5,28%

(EUR/tấn)

7475,00

0,34%

0,16%

1,48%

13,43%

Khoai tây

(EUR/100kg)

15,70

-1,26%

-10,29%

13,77%

-60,65%

Ngô

(US cent/bushel)

434,5328

-0,05%

-0,96%

-2,90%

-3,44%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics