Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1015,95

0,04%

0,51%

-1,48%

-14,26%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

572,31

0,67%

5,79%

-3,33%

3,59%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

662,55

-0,09%

2,65%

7,18%

9,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4498,00

2,91%

0,22%

-3,74%

5,91%

Phô mai

(USD/lb)

1,7220

-1,99%

0,23%

-8,40%

7,29%

Sữa

(USD/cwt)

18,45

-0,49%

0,16%

-9,25%

12,23%

Cao su

(US cent/kg)

193,50

-1,43%

-1,68%

-5,05%

11,66%

Nước cam

(US cent/lb)

258,10

-0,48%

-7,29%

-24,82%

-28,40%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

389,00

2,09%

0,54%

-7,87%

113,91%

Bông

(US cent/lb)

67,049

0,19%

1,69%

-0,82%

-29,12%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4553

-0,18%

-3,68%

-3,86%

-24,11%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

569,32

-0,07%

-1,30%

-13,91%

-10,26%

Yến mạch

(US cent/bushel)

369,5296

0,14%

0,01%

8,29%

3,65%

Vải len

(AUD/100kg)

1242,00

0,00%

1,39%

4,19%

7,91%

Đường thô

(US cent/lb)

19,94

3,85%

5,80%

-2,74%

-10,02%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7870,80

-0,17%

-3,50%

-23,53%

-3,69%

Chè

(INR/kg)

139,24

-3,27%

-3,27%

-2,58%

9,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1347,90

0,10%

-0,63%

0,00%

59,51%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

465,99

-0,59%

-3,18%

-12,61%

5,13%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

4,58%

(EUR/tấn)

7515,00

1,61%

1,72%

6,60%

30,40%

Khoai tây

(EUR/100kg)

20,80

1,96%

-8,37%

-31,13%

-45,41%

Ngô

(US cent/bushel)

461,2915

0,06%

-1,91%

-7,28%

4,96%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics