Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/3/2025
Hôm nay 18/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1015,95
|
0,04%
|
0,51%
|
-1,48%
|
-14,26%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
572,31
|
0,67%
|
5,79%
|
-3,33%
|
3,59%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
662,55
|
-0,09%
|
2,65%
|
7,18%
|
9,15%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4498,00
|
2,91%
|
0,22%
|
-3,74%
|
5,91%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7220
|
-1,99%
|
0,23%
|
-8,40%
|
7,29%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,45
|
-0,49%
|
0,16%
|
-9,25%
|
12,23%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
193,50
|
-1,43%
|
-1,68%
|
-5,05%
|
11,66%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
258,10
|
-0,48%
|
-7,29%
|
-24,82%
|
-28,40%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
389,00
|
2,09%
|
0,54%
|
-7,87%
|
113,91%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,049
|
0,19%
|
1,69%
|
-0,82%
|
-29,12%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4553
|
-0,18%
|
-3,68%
|
-3,86%
|
-24,11%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
569,32
|
-0,07%
|
-1,30%
|
-13,91%
|
-10,26%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
369,5296
|
0,14%
|
0,01%
|
8,29%
|
3,65%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1242,00
|
0,00%
|
1,39%
|
4,19%
|
7,91%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,94
|
3,85%
|
5,80%
|
-2,74%
|
-10,02%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7870,80
|
-0,17%
|
-3,50%
|
-23,53%
|
-3,69%
|
Chè
(INR/kg)
|
139,24
|
-3,27%
|
-3,27%
|
-2,58%
|
9,08%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1347,90
|
0,10%
|
-0,63%
|
0,00%
|
59,51%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
465,99
|
-0,59%
|
-3,18%
|
-12,61%
|
5,13%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
4,58%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7515,00
|
1,61%
|
1,72%
|
6,60%
|
30,40%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
20,80
|
1,96%
|
-8,37%
|
-31,13%
|
-45,41%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
461,2915
|
0,06%
|
-1,91%
|
-7,28%
|
4,96%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics