Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/4/2025
Hôm nay 18/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1036,50
|
-0,22%
|
0,73%
|
2,35%
|
-8,54%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
548,00
|
0,05%
|
1,86%
|
-3,01%
|
-0,90%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
574,06
|
0,28%
|
0,17%
|
-12,16%
|
9,76%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4041,00
|
0,72%
|
-4,11%
|
-7,91%
|
2,88%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7302
|
-6,43%
|
-1,30%
|
1,42%
|
-3,34%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,37
|
0,52%
|
0,75%
|
-5,90%
|
11,56%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
167,40
|
1,45%
|
1,09%
|
-14,50%
|
3,98%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
306,41
|
0,79%
|
9,72%
|
14,78%
|
-14,72%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
376,78
|
0,13%
|
4,66%
|
-3,55%
|
56,80%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,352
|
0,04%
|
0,79%
|
0,01%
|
-18,10%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4850
|
0,63%
|
1,81%
|
-0,33%
|
-28,86%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
668,44
|
0,12%
|
1,35%
|
14,42%
|
9,51%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
355,0000
|
2,16%
|
4,57%
|
-3,01%
|
1,35%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1262,00
|
0,00%
|
1,04%
|
1,61%
|
8,98%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,91
|
0,06%
|
-0,41%
|
-8,83%
|
-9,50%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8339,45
|
-0,21%
|
-1,56%
|
2,93%
|
-31,74%
|
Chè
(INR/kg)
|
171,68
|
19,86%
|
0,00%
|
24,74%
|
26,92%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1320,20
|
0,29%
|
0,44%
|
-1,35%
|
51,75%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
535,55
|
0,10%
|
2,65%
|
10,09%
|
19,14%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2261,00
|
1,69%
|
3,24%
|
7,67%
|
15,65%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
-0,68%
|
2,82%
|
-2,63%
|
23,98%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-15,87%
|
-52,96%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
482,5000
|
-0,36%
|
-0,10%
|
5,18%
|
13,06%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics