Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1072,18

-0,17%

2,03%

2,01%

-8,59%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

552,84

0,70%

3,48%

4,51%

-4,69%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

623,09

-0,33%

3,48%

2,96%

24,57%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4096,00

0,00%

6,69%

5,46%

4,49%

Phô mai

(USD/lb)

1,9230

-0,10%

-0,77%

4,40%

-0,88%

Sữa

(USD/cwt)

18,69

-0,16%

-0,64%

0,48%

-5,84%

Cao su

(US cent/kg)

163,00

0,37%

-0,24%

-5,67%

-3,72%

Nước cam

(US cent/lb)

253,55

-2,44%

-7,82%

0,70%

-38,70%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

334,81

-2,96%

-5,67%

-10,72%

47,85%

Bông

(US cent/lb)

65,207

0,10%

-0,37%

-0,61%

-7,99%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4992

-0,23%

-1,25%

6,38%

-24,89%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

743,20

0,49%

3,99%

5,51%

21,26%

Yến mạch

(US cent/bushel)

371,0350

0,01%

-1,39%

3,86%

13,28%

Vải len

(AUD/100kg)

1197,00

0,00%

-0,17%

0,67%

2,31%

Đường thô

(US cent/lb)

16,01

-3,46%

-2,70%

-8,39%

-15,25%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9940,09

-1,58%

3,87%

-8,85%

7,12%

Chè

(INR/kg)

205,08

7,03%

7,03%

5,32%

-2,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1275,40

-0,72%

2,35%

-2,69%

36,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

492,29

0,68%

1,09%

1,50%

7,24%

Lúa mạch

(INR/kg)

2251,50

-0,11%

-0,13%

-2,62%

5,90%

(EUR/tấn)

7470,00

-0,07%

0,19%

1,41%

13,35%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,80

7,01%

-0,59%

21,74%

-58,00%

Ngô

(US cent/bushel)

431,8360

0,08%

-1,18%

-3,50%

-3,61%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics