Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/6/2025
Hôm nay 18/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1072,18
|
-0,17%
|
2,03%
|
2,01%
|
-8,59%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
552,84
|
0,70%
|
3,48%
|
4,51%
|
-4,69%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
623,09
|
-0,33%
|
3,48%
|
2,96%
|
24,57%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4096,00
|
0,00%
|
6,69%
|
5,46%
|
4,49%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9230
|
-0,10%
|
-0,77%
|
4,40%
|
-0,88%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,69
|
-0,16%
|
-0,64%
|
0,48%
|
-5,84%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,00
|
0,37%
|
-0,24%
|
-5,67%
|
-3,72%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
253,55
|
-2,44%
|
-7,82%
|
0,70%
|
-38,70%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
334,81
|
-2,96%
|
-5,67%
|
-10,72%
|
47,85%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,207
|
0,10%
|
-0,37%
|
-0,61%
|
-7,99%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4992
|
-0,23%
|
-1,25%
|
6,38%
|
-24,89%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
743,20
|
0,49%
|
3,99%
|
5,51%
|
21,26%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
371,0350
|
0,01%
|
-1,39%
|
3,86%
|
13,28%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1197,00
|
0,00%
|
-0,17%
|
0,67%
|
2,31%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,01
|
-3,46%
|
-2,70%
|
-8,39%
|
-15,25%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9940,09
|
-1,58%
|
3,87%
|
-8,85%
|
7,12%
|
Chè
(INR/kg)
|
205,08
|
7,03%
|
7,03%
|
5,32%
|
-2,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1275,40
|
-0,72%
|
2,35%
|
-2,69%
|
36,00%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
492,29
|
0,68%
|
1,09%
|
1,50%
|
7,24%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2251,50
|
-0,11%
|
-0,13%
|
-2,62%
|
5,90%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7470,00
|
-0,07%
|
0,19%
|
1,41%
|
13,35%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
16,80
|
7,01%
|
-0,59%
|
21,74%
|
-58,00%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
431,8360
|
0,08%
|
-1,18%
|
-3,50%
|
-3,61%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics