Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1148,28

-0,45%

1,32%

11,34%

15,98%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

544,48

-0,37%

1,58%

7,87%

-1,45%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

552,50

1,28%

-3,58%

-9,43%

-10,24%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4252,00

1,00%

3,08%

-5,80%

-11,73%

Phô mai

(USD/lb)

1,7460

-0,17%

-0,17%

-0,17%

-3,27%

Sữa

(USD/cwt)

17,23

0,12%

0,00%

1,41%

-13,50%

Cao su

(US cent/kg)

173,00

0,58%

1,53%

1,70%

-7,34%

Nước cam

(US cent/lb)

157,40

1,19%

-10,87%

-15,58%

-67,15%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

402,85

0,07%

-4,70%

-0,79%

41,83%

Bông

(US cent/lb)

62,700

0,55%

-0,95%

-2,28%

-8,94%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,3452

-0,05%

-1,99%

-1,29%

-31,58%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

653,58

-0,33%

0,95%

6,20%

5,99%

Yến mạch

(US cent/bushel)

305,7318

-1,14%

-0,17%

2,00%

-11,32%

Vải len

(AUD/100kg)

1458,00

0,00%

0,14%

0,14%

27,67%

Đường thô

(US cent/lb)

14,71

-0,61%

3,23%

-6,42%

-33,01%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5238,00

-0,49%

-10,14%

-11,21%

-37,58%

Chè

(INR/kg)

198,49

-0,08%

-0,08%

3,48%

-8,94%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1401,00

0,11%

-0,16%

-0,82%

5,05%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

485,00

0,05%

1,15%

4,58%

-10,32%

Lúa mạch

(INR/kg)

2301,50

-0,04%

-0,11%

-1,39%

-4,58%

(EUR/tấn)

5106,00

0,04%

-0,85%

-7,58%

-34,33%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,40%

Ngô

(US cent/bushel)

434,5585

-0,50%

-0,10%

2,73%

1,06%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics