Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1123,15

0,06%

-0,10%

8,57%

14,22%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,79

-0,04%

-0,09%

4,57%

-3,21%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

538,00

0,47%

-6,43%

-12,23%

-9,89%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4149,00

-0,10%

0,58%

-6,85%

-10,58%

Phô mai

(USD/lb)

1,7500

0,29%

0,17%

0,34%

-1,52%

Sữa

(USD/cwt)

17,21

0,00%

0,06%

1,35%

-13,39%

Cao su

(US cent/kg)

172,80

0,12%

0,64%

1,59%

-8,23%

Nước cam

(US cent/lb)

152,15

-0,10%

-3,61%

-13,50%

-69,89%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

406,13

0,08%

1,58%

-3,50%

34,22%

Bông

(US cent/lb)

61,344

0,02%

-1,83%

-3,76%

-13,30%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,0300

-0,74%

-4,48%

-2,24%

-33,77%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

649,85

-0,05%

0,35%

5,98%

9,64%

Yến mạch

(US cent/bushel)

305,0296

-0,24%

-0,41%

0,99%

-12,67%

Vải len

(AUD/100kg)

1514,00

0,00%

3,84%

3,98%

33,16%

Đường thô

(US cent/lb)

14,68

0,02%

-1,87%

-2,78%

-31,31%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5108,00

3,34%

-6,91%

-13,66%

-39,88%

Chè

(INR/kg)

190,00

-4,28%

-4,28%

-3,75%

-11,91%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1400,90

-0,09%

-0,16%

-0,81%

4,87%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,99

0,05%

0,31%

4,14%

-5,24%

Lúa mạch

(INR/kg)

2300,50

-0,02%

-0,09%

-1,44%

-4,90%

(EUR/tấn)

5125,00

0,14%

0,08%

-7,24%

-34,23%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,31%

Ngô

(US cent/bushel)

426,2426

-0,06%

-0,93%

0,77%

0,17%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics