Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1047,14

0,16%

1,08%

-0,84%

-9,14%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

587,08

0,27%

-2,15%

5,97%

1,35%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

618,03

0,90%

2,30%

5,99%

6,19%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4699,00

1,14%

4,38%

11,67%

22,40%

Phô mai

(USD/lb)

1,9052

3,60%

0,33%

5,84%

14,63%

Sữa

(USD/cwt)

20,21

-0,54%

-0,54%

-0,30%

24,91%

Cao su

(US cent/kg)

203,90

0,05%

1,90%

4,83%

31,29%

Nước cam

(US cent/lb)

314,04

-0,01%

-7,25%

-35,16%

-15,00%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

399,51

0,60%

-4,80%

16,59%

106,09%

Bông

(US cent/lb)

66,21

0,22%

-1,41%

-1,37%

-29,74%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,9142

-0,29%

-0,72%

-6,11%

-26,07%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

666,91

-0,29%

0,72%

6,00%

16,92%

Yến mạch

(US cent/bushel)

355,7922

-0,13%

5,42%

-2,92%

1,37%

Vải len

(AUD/100kg)

1184,00

0,00%

-0,67%

-0,50%

2,33%

Đường thô

(US cent/lb)

21,10

0,04%

3,51%

16,19%

-7,58%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10059,12

-0,07%

-1,31%

-13,75%

63,06%

Chè

(INR/kg)

142,93

-2,12%

-2,12%

-9,60%

19,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1352,70

0,00%

2,28%

3,97%

65,98%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

533,27

0,05%

1,34%

1,53%

28,19%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-13,95%

5,95%

(EUR/tấn)

7050,00

0,00%

0,46%

-4,08%

25,29%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,20

-5,37%

-15,82%

-14,02%

-26,56%

Ngô

(US cent/bushel)

498,9610

0,19%

0,55%

3,04%

19,23%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics