Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1130,76

-0,09%

0,51%

4,68%

14,28%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

522,00

-1,32%

-0,95%

-1,32%

-1,93%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,00

1,10%

2,71%

-4,51%

-6,55%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4121,00

0,78%

1,30%

-3,08%

-17,96%

Phô mai

(USD/lb)

1,7530

0,23%

0,46%

0,92%

0,23%

Sữa

(USD/cwt)

17,20

0,06%

-0,06%

1,78%

-13,39%

Cao su

(US cent/kg)

173,10

0,64%

0,17%

-0,75%

-9,37%

Nước cam

(US cent/lb)

150,05

-0,01%

5,37%

-17,58%

-70,03%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

411,59

0,02%

2,90%

5,35%

27,42%

Bông

(US cent/lb)

62,770

0,54%

0,75%

-2,77%

-11,46%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,1459

0,11%

1,16%

-1,35%

-33,32%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

650,13

-0,23%

1,41%

3,69%

13,33%

Yến mạch

(US cent/bushel)

304,0000

-1,94%

-0,57%

4,47%

-9,93%

Vải len

(AUD/100kg)

1504,00

0,00%

-0,66%

5,40%

31,47%

Đường thô

(US cent/lb)

15,12

-0,13%

2,30%

4,86%

-28,34%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5068,13

0,00%

-0,31%

-16,15%

-44,29%

Chè

(INR/kg)

190,00

-4,28%

-4,28%

-3,75%

-11,91%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1401,30

-0,06%

0,03%

-1,19%

7,61%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,50

0,00%

-0,15%

0,73%

-3,35%

Lúa mạch

(INR/kg)

2268,50

-0,68%

-1,39%

-1,78%

-5,91%

(EUR/tấn)

4347,00

-14,07%

-15,18%

-22,38%

-39,69%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,90

-5,48%

-6,76%

-8,00%

-75,00%

Ngô

(US cent/bushel)

432,0136

0,06%

1,29%

0,00%

1,65%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics