Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1045,87

-0,37%

1,62%

3,09%

-9,72%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,60

-0,64%

-2,21%

-1,94%

-13,46%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

571,09

-0,95%

-0,50%

-14,90%

6,85%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4058,00

0,55%

2,09%

-4,72%

4,16%

Phô mai

(USD/lb)

1,8150

0,28%

4,90%

7,27%

-0,11%

Sữa

(USD/cwt)

17,45

-0,11%

0,46%

-5,88%

12,44%

Cao su

(US cent/kg)

168,90

-0,18%

-0,12%

-13,43%

5,69%

Nước cam

(US cent/lb)

252,15

-0,85%

-8,11%

6,26%

-33,30%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

405,86

0,10%

7,72%

3,63%

77,16%

Bông

(US cent/lb)

66,378

-1,15%

0,91%

-0,70%

-17,13%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,8756

-0,46%

-4,94%

-5,12%

-32,23%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

692,31

-0,69%

5,12%

13,21%

12,49%

Yến mạch

(US cent/bushel)

367,5820

0,78%

3,25%

6,09%

3,39%

Vải len

(AUD/100kg)

1232,00

0,00%

0,00%

-1,04%

5,12%

Đường thô

(US cent/lb)

18,16

0,01%

2,19%

-4,74%

-9,83%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9403,59

1,07%

12,76%

17,66%

-13,30%

Chè

(INR/kg)

181,34

5,63%

5,63%

30,19%

17,65%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1327,60

0,45%

0,49%

0,24%

53,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

516,02

-0,39%

-3,65%

0,63%

17,33%

Lúa mạch

(INR/kg)

2360,50

-0,42%

-0,08%

12,43%

16,25%

(EUR/tấn)

7413,00

0,18%

1,55%

0,09%

25,90%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-20,81%

-39,86%

Ngô

(US cent/bushel)

476,0165

-0,57%

-1,19%

4,11%

5,96%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics