Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1014,30

0,28%

-1,43%

-5,65%

-12,18%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

543,10

1,14%

-6,20%

-5,87%

-3,70%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

634,57

0,94%

2,18%

10,15%

7,46%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4553,00

0,98%

-2,38%

6,33%

14,69%

Phô mai

(USD/lb)

1,8240

-1,72%

-1,57%

-4,00%

6,73%

Sữa

(USD/cwt)

20,23

0,10%

0,05%

-0,34%

19,28%

Cao su

(US cent/kg)

201,90

0,00%

-1,75%

1,30%

24,02%

Nước cam

(US cent/lb)

295,99

-1,73%

-4,60%

-34,25%

-18,07%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

379,37

0,22%

-2,76%

-1,08%

90,25%

Bông

(US cent/lb)

64,49

1,03%

-2,82%

-3,67%

-34,86%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2798

-0,04%

-1,23%

-1,99%

-27,57%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

637,19

0,48%

-1,48%

-1,52%

9,94%

Yến mạch

(US cent/bushel)

357,7666

-0,69%

1,06%

-0,41%

-2,91%

Vải len

(AUD/100kg)

1195,00

0,00%

0,93%

0,76%

3,20%

Đường thô

(US cent/lb)

18,50

0,01%

-12,12%

-5,95%

-10,19%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8890,78

0,99%

6,45%

-17,99%

25,99%

Chè

(INR/kg)

143,95

-1,71%

-1,71%

-5,96%

22,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1370,70

-0,35%

0,04%

7,89%

69,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

532,77

0,00%

1,78%

2,11%

27,69%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

3,30%

(EUR/tấn)

7280,00

1,82%

3,26%

-0,11%

22,77%

Khoai tây

(EUR/100kg)

22,00

-5,58%

-16,35%

-35,29%

-43,30%

Ngô

(US cent/bushel)

455,5186

0,45%

-5,59%

-7,88%

5,93%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics