Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/3/2025
Hôm nay 3/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1014,30
|
0,28%
|
-1,43%
|
-5,65%
|
-12,18%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
543,10
|
1,14%
|
-6,20%
|
-5,87%
|
-3,70%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
634,57
|
0,94%
|
2,18%
|
10,15%
|
7,46%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4553,00
|
0,98%
|
-2,38%
|
6,33%
|
14,69%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8240
|
-1,72%
|
-1,57%
|
-4,00%
|
6,73%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,23
|
0,10%
|
0,05%
|
-0,34%
|
19,28%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
201,90
|
0,00%
|
-1,75%
|
1,30%
|
24,02%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
295,99
|
-1,73%
|
-4,60%
|
-34,25%
|
-18,07%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
379,37
|
0,22%
|
-2,76%
|
-1,08%
|
90,25%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,49
|
1,03%
|
-2,82%
|
-3,67%
|
-34,86%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,2798
|
-0,04%
|
-1,23%
|
-1,99%
|
-27,57%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
637,19
|
0,48%
|
-1,48%
|
-1,52%
|
9,94%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
357,7666
|
-0,69%
|
1,06%
|
-0,41%
|
-2,91%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1195,00
|
0,00%
|
0,93%
|
0,76%
|
3,20%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,50
|
0,01%
|
-12,12%
|
-5,95%
|
-10,19%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8890,78
|
0,99%
|
6,45%
|
-17,99%
|
25,99%
|
Chè
(INR/kg)
|
143,95
|
-1,71%
|
-1,71%
|
-5,96%
|
22,52%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1370,70
|
-0,35%
|
0,04%
|
7,89%
|
69,22%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
532,77
|
0,00%
|
1,78%
|
2,11%
|
27,69%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
3,30%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7280,00
|
1,82%
|
3,26%
|
-0,11%
|
22,77%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
22,00
|
-5,58%
|
-16,35%
|
-35,29%
|
-43,30%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
455,5186
|
0,45%
|
-5,59%
|
-7,88%
|
5,93%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics