Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/3/2025
Hôm nay 4/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
991,18
|
-0,71%
|
-4,04%
|
-6,38%
|
-13,88%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
531,46
|
-0,10%
|
-8,30%
|
-7,98%
|
-5,86%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
650,49
|
2,51%
|
4,32%
|
14,58%
|
7,70%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4468,00
|
-0,33%
|
-2,04%
|
3,14%
|
12,09%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9081
|
4,61%
|
4,32%
|
0,16%
|
17,28%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,22
|
-0,05%
|
0,00%
|
-0,54%
|
21,08%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
201,90
|
0,00%
|
-1,75%
|
1,30%
|
24,02%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
307,40
|
2,06%
|
-0,92%
|
-31,71%
|
-14,91%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
390,87
|
0,47%
|
3,62%
|
-2,26%
|
99,63%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,69
|
1,17%
|
-1,85%
|
-2,00%
|
-34,06%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,2852
|
-0,45%
|
-1,15%
|
-1,91%
|
-27,51%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
625,68
|
-0,62%
|
-3,22%
|
-2,78%
|
7,98%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
364,3014
|
3,06%
|
-2,73%
|
-1,07%
|
0,50%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1195,00
|
0,00%
|
0,93%
|
0,25%
|
2,84%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,27
|
-0,01%
|
-14,58%
|
-7,45%
|
-12,46%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7894,40
|
-10,33%
|
-5,48%
|
-27,18%
|
11,87%
|
Chè
(INR/kg)
|
143,95
|
-1,71%
|
-1,71%
|
-5,96%
|
22,52%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1370,70
|
-0,35%
|
0,04%
|
7,89%
|
69,22%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
527,97
|
0,08%
|
-0,48%
|
1,97%
|
25,04%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
1,89%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7375,00
|
1,30%
|
4,61%
|
2,72%
|
24,10%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
21,20
|
-3,64%
|
-21,19%
|
-39,77%
|
-46,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
437,3411
|
-0,66%
|
-9,00%
|
-11,49%
|
2,42%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics