Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/6/2025
Hôm nay 4/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1039,76
|
-0,10%
|
-0,83%
|
0,17%
|
-11,62%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
534,80
|
-0,22%
|
0,86%
|
4,00%
|
-17,31%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
594,56
|
-0,68%
|
0,17%
|
9,90%
|
21,70%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3948,00
|
0,36%
|
1,26%
|
3,16%
|
1,05%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9350
|
-1,68%
|
5,11%
|
4,82%
|
-2,52%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,70
|
0,48%
|
0,48%
|
1,58%
|
0,38%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
158,70
|
0,76%
|
-6,92%
|
-6,48%
|
-8,27%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
283,40
|
0,69%
|
2,57%
|
-2,54%
|
-35,74%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
339,85
|
-0,97%
|
-5,61%
|
-14,25%
|
46,93%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,001
|
0,04%
|
1,06%
|
-1,49%
|
-11,22%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,1750
|
-1,50%
|
-2,37%
|
5,87%
|
-24,50%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
699,96
|
0,08%
|
-2,10%
|
2,09%
|
13,77%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
386,3047
|
0,40%
|
4,41%
|
7,01%
|
9,04%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1204,00
|
0,00%
|
0,08%
|
-0,50%
|
5,89%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,96
|
0,50%
|
-1,73%
|
-2,69%
|
-10,13%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9754,83
|
2,86%
|
-0,16%
|
12,71%
|
3,77%
|
Chè
(INR/kg)
|
189,93
|
-0,37%
|
-0,37%
|
-4,61%
|
-8,18%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1266,00
|
-0,16%
|
-3,47%
|
-3,04%
|
39,17%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
477,77
|
1,00%
|
-1,79%
|
1,93%
|
1,76%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2257,50
|
-0,04%
|
-2,29%
|
-4,16%
|
5,81%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7500,00
|
0,00%
|
1,05%
|
3,81%
|
14,28%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,60
|
0,00%
|
0,00%
|
-36,00%
|
-75,32%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
438,2548
|
-0,06%
|
-2,83%
|
-1,85%
|
-0,23%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics