Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/2/2025
Hôm nay 5/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1072,25
|
-0,26%
|
1,13%
|
8,06%
|
-11,24%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
578,81
|
0,31%
|
2,90%
|
7,09%
|
-3,97%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
567,70
|
-4,80%
|
-0,44%
|
3,30%
|
2,57%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4328,00
|
0,56%
|
1,07%
|
-0,32%
|
12,62%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8980
|
0,42%
|
-0,11%
|
-3,85%
|
9,33%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,28
|
-0,44%
|
-0,20%
|
-0,69%
|
24,04%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
196,10
|
-1,61%
|
-0,61%
|
5,83%
|
28,00%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
448,99
|
0,01%
|
-5,97%
|
-14,67%
|
17,86%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
383,69
|
0,04%
|
5,29%
|
20,41%
|
103,87%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,94
|
-0,01%
|
0,43%
|
-2,56%
|
-23,53%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,6113
|
0,45%
|
-4,15%
|
-1,72%
|
-25,66%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
645,97
|
-0,17%
|
1,36%
|
5,66%
|
8,72%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
356,7627
|
-0,69%
|
2,15%
|
7,71%
|
-1,31%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1192,00
|
0,00%
|
0,51%
|
3,29%
|
2,05%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,68
|
0,05%
|
1,39%
|
1,89%
|
-16,46%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10843,53
|
0,02%
|
-7,15%
|
-3,06%
|
107,73%
|
Chè
(INR/kg)
|
152,36
|
-3,63%
|
-3,63%
|
-10,41%
|
15,08%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1283,40
|
-0,62%
|
0,98%
|
2,63%
|
53,70%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
522,04
|
0,05%
|
4,35%
|
1,67%
|
23,93%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-12,94%
|
5,00%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7180,00
|
0,21%
|
-1,31%
|
-1,44%
|
36,76%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
35,20
|
0,57%
|
3,53%
|
17,33%
|
-3,03%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
494,7982
|
0,06%
|
1,97%
|
8,09%
|
9,17%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics