Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/6/2025
Hôm nay 5/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1044,48
|
-0,05%
|
-0,70%
|
0,93%
|
-13,01%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
546,07
|
0,52%
|
2,12%
|
5,07%
|
-14,73%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
591,58
|
-0,50%
|
1,38%
|
9,35%
|
19,97%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3956,00
|
0,15%
|
-0,20%
|
3,51%
|
-0,91%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9290
|
-0,31%
|
4,67%
|
4,50%
|
-2,33%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,71
|
0,59%
|
0,59%
|
0,38%
|
-4,05%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,00
|
1,45%
|
-3,36%
|
-5,13%
|
-7,20%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
276,65
|
-2,38%
|
0,04%
|
-4,87%
|
-35,92%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
345,47
|
1,65%
|
-1,73%
|
-12,84%
|
48,96%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,918
|
-0,17%
|
-0,12%
|
-1,35%
|
-14,01%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4950
|
2,43%
|
1,05%
|
7,10%
|
-25,85%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
694,42
|
-0,01%
|
-3,69%
|
2,15%
|
8,27%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
385,5198
|
-0,58%
|
2,73%
|
4,61%
|
8,43%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1204,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-0,50%
|
4,51%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,75
|
-1,23%
|
-0,89%
|
-3,89%
|
-12,49%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9804,33
|
0,51%
|
1,50%
|
13,28%
|
1,76%
|
Chè
(INR/kg)
|
189,93
|
-0,37%
|
-0,37%
|
-4,61%
|
-8,18%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1263,30
|
-0,21%
|
-3,52%
|
-3,25%
|
37,87%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
478,04
|
0,06%
|
-0,71%
|
1,99%
|
2,19%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2265,00
|
0,33%
|
-1,95%
|
-3,84%
|
6,46%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7500,00
|
0,00%
|
0,48%
|
3,81%
|
14,07%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,60
|
0,00%
|
0,00%
|
-36,00%
|
-75,26%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
440,0236
|
0,29%
|
-1,56%
|
-1,67%
|
-2,65%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics