Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1044,48

-0,05%

-0,70%

0,93%

-13,01%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

546,07

0,52%

2,12%

5,07%

-14,73%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

591,58

-0,50%

1,38%

9,35%

19,97%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3956,00

0,15%

-0,20%

3,51%

-0,91%

Phô mai

(USD/lb)

1,9290

-0,31%

4,67%

4,50%

-2,33%

Sữa

(USD/cwt)

18,71

0,59%

0,59%

0,38%

-4,05%

Cao su

(US cent/kg)

161,00

1,45%

-3,36%

-5,13%

-7,20%

Nước cam

(US cent/lb)

276,65

-2,38%

0,04%

-4,87%

-35,92%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

345,47

1,65%

-1,73%

-12,84%

48,96%

Bông

(US cent/lb)

64,918

-0,17%

-0,12%

-1,35%

-14,01%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4950

2,43%

1,05%

7,10%

-25,85%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

694,42

-0,01%

-3,69%

2,15%

8,27%

Yến mạch

(US cent/bushel)

385,5198

-0,58%

2,73%

4,61%

8,43%

Vải len

(AUD/100kg)

1204,00

0,00%

0,00%

-0,50%

4,51%

Đường thô

(US cent/lb)

16,75

-1,23%

-0,89%

-3,89%

-12,49%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9804,33

0,51%

1,50%

13,28%

1,76%

Chè

(INR/kg)

189,93

-0,37%

-0,37%

-4,61%

-8,18%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1263,30

-0,21%

-3,52%

-3,25%

37,87%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,04

0,06%

-0,71%

1,99%

2,19%

Lúa mạch

(INR/kg)

2265,00

0,33%

-1,95%

-3,84%

6,46%

(EUR/tấn)

7500,00

0,00%

0,48%

3,81%

14,07%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,60

0,00%

0,00%

-36,00%

-75,26%

Ngô

(US cent/bushel)

440,0236

0,29%

-1,56%

-1,67%

-2,65%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics