Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1100,05

-0,47%

-2,48%

-1,43%

11,12%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,23

-0,24%

1,13%

0,09%

-0,93%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

539,50

0,56%

-0,83%

0,28%

-5,20%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4152,00

1,12%

0,92%

0,07%

-19,10%

Phô mai

(USD/lb)

1,5350

-0,52%

0,00%

-12,49%

-14,44%

Sữa

(USD/cwt)

16,02

-0,50%

-6,86%

-6,81%

-15,15%

Cao su

(US cent/kg)

170,40

-0,53%

-3,73%

1,31%

-17,36%

Nước cam

(US cent/lb)

147,96

1,55%

-0,40%

-18,57%

-69,92%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

408,34

0,51%

-0,77%

-1,55%

22,18%

Bông

(US cent/lb)

63,955

0,04%

1,79%

-0,55%

-8,57%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,0109

0,26%

-1,61%

-1,13%

-33,75%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

615,92

-0,32%

-4,83%

-4,58%

-0,34%

Yến mạch

(US cent/bushel)

287,0307

-3,19%

-1,62%

-3,68%

-13,55%

Vải len

(AUD/100kg)

1521,00

0,00%

1,13%

7,19%

33,19%

Đường thô

(US cent/lb)

14,82

0,14%

0,41%

4,37%

-31,01%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5643,00

3,85%

4,42%

-8,76%

-41,36%

Chè

(INR/kg)

189,46

0,30%

0,30%

-4,63%

-4,88%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1431,70

0,08%

1,43%

1,84%

9,50%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,50

0,42%

-1,40%

0,32%

-9,37%

Lúa mạch

(INR/kg)

2285,50

0,86%

0,11%

-0,87%

-5,05%

(EUR/tấn)

4038,00

0,95%

-5,92%

-21,68%

-43,90%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

-1,52%

-13,33%

-76,62%

Ngô

(US cent/bushel)

437,0260

0,06%

0,99%

1,69%

0,70%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics