Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/7/2025
Hôm nay 9/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1025,66
|
0,06%
|
-2,36%
|
-3,03%
|
-9,34%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
550,07
|
0,42%
|
-2,47%
|
2,91%
|
-2,03%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
607,03
|
-0,42%
|
-2,01%
|
0,67%
|
38,90%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4174,00
|
0,60%
|
2,73%
|
8,02%
|
6,53%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7510
|
-0,23%
|
-1,46%
|
-9,65%
|
-11,61%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,23
|
-0,40%
|
-8,11%
|
-8,50%
|
-12,85%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,00
|
-0,43%
|
-0,31%
|
0,31%
|
-0,67%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
254,50
|
12,89%
|
18,12%
|
-8,93%
|
-46,39%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
285,11
|
2,30%
|
-3,32%
|
-21,18%
|
14,98%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,809
|
-0,12%
|
12,55%
|
0,65%
|
-4,65%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,5951
|
-0,67%
|
-0,16%
|
-8,17%
|
-19,40%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
676,33
|
0,11%
|
-4,22%
|
-4,69%
|
9,75%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
388,0194
|
-1,89%
|
-3,12%
|
4,87%
|
24,96%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1208,00
|
0,00%
|
0,08%
|
0,75%
|
7,38%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,15
|
-0,59%
|
2,90%
|
-3,27%
|
-17,80%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7984,23
|
-2,23%
|
-8,66%
|
-21,78%
|
-3,52%
|
Chè
(INR/kg)
|
205,92
|
0,58%
|
0,58%
|
7,47%
|
-8,05%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1239,70
|
0,32%
|
0,49%
|
-0,71%
|
35,75%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
465,76
|
0,48%
|
0,71%
|
-4,95%
|
-3,50%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2217,00
|
-0,05%
|
-0,11%
|
-1,66%
|
4,11%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7209,00
|
-0,77%
|
-2,33%
|
-3,40%
|
8,41%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
10,90
|
0,00%
|
-29,22%
|
-37,71%
|
-71,69%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
413,7800
|
0,37%
|
-3,60%
|
-5,69%
|
1,60%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics