Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

366,55

-4,45

-1,20%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.805,60

-1,70

-0,09%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,16

-0,19

-0,94%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

901,23

+4,52

+0,50%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.930,32

-9,90

-0,51%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,6850

3,7040

3,6655

3,6655

3,7145

Aug'22

3,6825

3,7010

3,6620

3,6695

3,7125

Sep'22

3,6780

3,7025

3,6580

3,6835

3,7100

Oct'22

3,6845

3,7035

3,6845

3,7035

3,7150

Nov'22

3,6900

3,7085

3,6800

3,6800

3,7205

Dec'22

3,6900

3,7130

3,6720

3,6990

3,7215

Jan'23

3,6850

3,6895

3,6850

3,6895

3,7255

Feb'23

3,6890

3,6890

3,6890

3,6890

3,7305

Mar'23

3,7045

3,7045

3,6800

3,7000

3,7295

Apr'23

3,6890

3,7025

3,6890

3,7025

3,7330

May'23

3,6890

3,6890

3,6890

3,6890

3,7335

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1809,6

1817,3

1801,0

1804,1

1813,7

Aug'22

1808,1

1808,7

1804,0

1805,7

1807,3

Sep'22

1810,3

1811,0

1810,3

1811,0

1812,0

Oct'22

1814,8

1815,9

1813,3

1813,3

1816,3

Dec'22

1828,7

1828,7

1824,7

1825,9

1827,5

Feb'23

1838,5

1838,5

1838,5

1838,5

1839,4

Apr'23

1862,5

1865,2

1848,8

1851,3

1862,5

Jun'23

1863,1

1863,1

1863,1

1863,1

1874,5

Aug'23

1876,0

1876,0

1872,8

1874,7

1886,1

Oct'23

1887,6

1887,6

1886,4

1886,4

1897,8

Dec'23

1899,0

1900,3

1898,0

1898,0

1909,4

Palađi(USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1908,70

1908,70

1908,70

1908,70

1939,60

Aug'22

1915,30

1915,30

1915,30

1915,30

1945,80

Sep'22

1916,00

1916,50

1904,00

1904,50

1916,10

Dec'22

1878,50

1923,80

1870,00

1923,80

1954,30

Mar'23

1928,40

1928,40

1928,40

1928,40

1958,90

Jun'23

1930,40

1930,40

1930,40

1930,40

1960,90

Sep'23

1932,40

1932,40

1932,40

1932,40

1962,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

912,8

912,8

886,3

898,4

910,8

Aug'22

916,0

917,1

893,0

899,4

914,0

Sep'22

898,0

898,0

898,0

898,0

912,6

Oct'22

884,6

889,6

881,2

889,3

895,3

Jan'23

890,0

892,3

886,0

890,7

898,4

Apr'23

910,0

910,0

892,0

903,4

917,9

Jul'23

909,5

909,5

909,5

909,5

924,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

20,165

20,185

20,105

20,115

20,282

Aug'22

20,180

20,180

20,100

20,100

20,322

Sep'22

20,290

20,290

20,105

20,190

20,352

Dec'22

20,340

20,365

20,275

20,310

20,507

Jan'23

20,720

20,720

20,558

20,558

20,957

Mar'23

20,520

20,520

20,520

20,520

20,675

May'23

20,910

20,915

20,685

20,801

21,226

Jul'23

20,952

20,952

20,952

20,952

21,377

Sep'23

21,098

21,098

21,098

21,098

21,523

Dec'23

21,260

21,303

21,260

21,303

21,728

Jan'24

21,338

21,338

21,338

21,338

21,763

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts