Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

432,15

-0,70

-0,16%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.847,50

-1,20

-0,06%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,81

-0,11

-0,50%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

991,60

-6,45

-0,65%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.005,34

+7,55

+0,38%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,2800

4,3460

4,2800

4,3300

4,2950

Jul'22

4,3280

4,3300

4,3120

4,3190

4,3285

Aug'22

4,2750

4,3480

4,2675

4,3295

4,2990

Sep'22

4,3350

4,3350

4,3215

4,3320

4,3370

Oct'22

4,3565

4,3565

4,3305

4,3395

4,3070

Nov'22

4,3380

4,3440

4,3380

4,3440

4,3125

Dec'22

4,3340

4,3415

4,3300

4,3310

4,3440

Jan'23

4,3480

4,3480

4,3125

4,3480

4,3180

Feb'23

4,3480

4,3510

4,3175

4,3510

4,3210

Mar'23

4,3340

4,3340

4,3340

4,3340

4,3475

Apr'23

4,3225

4,3510

4,3205

4,3510

4,3225

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1845,4

1845,4

1842,6

1842,6

1843,3

Jul'22

1846,8

1847,7

1844,2

1844,2

1845,8

Aug'22

1849,9

1851,6

1846,6

1847,1

1848,7

Oct'22

1856,9

1858,6

1856,9

1858,6

1856,7

Dec'22

1866,8

1868,2

1864,7

1865,2

1865,6

Feb'23

1876,5

1876,5

1876,5

1876,5

1875,4

Apr'23

1884,1

1884,1

1884,1

1884,1

1885,1

Jun'23

1897,0

1897,0

1895,0

1895,0

1893,6

Aug'23

1904,2

1904,2

1904,2

1904,2

1902,8

Oct'23

1913,9

1913,9

1913,9

1913,9

1912,5

Dec'23

1924,9

1924,9

1924,9

1924,9

1923,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1998,50

1998,50

1983,00

1991,80

1994,80

Jul'22

1991,00

1997,00

1991,00

1997,00

1995,80

Aug'22

2001,10

2001,10

2001,10

2001,10

2005,50

Sep'22

1991,50

2003,00

1983,50

1989,50

2001,90

Dec'22

1998,00

2006,80

1998,00

2006,80

2013,60

Mar'23

2008,80

2008,80

2008,80

2008,80

2015,60

Jun'23

2010,80

2010,80

2010,80

2010,80

2017,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

997,2

997,2

997,2

997,2

969,3

Jul'22

996,0

996,1

989,8

991,3

996,4

Aug'22

996,9

996,9

996,9

996,9

968,6

Oct'22

995,0

995,0

991,2

992,2

997,7

Jan'23

993,7

993,7

993,7

993,7

998,7

Apr'23

971,0

1003,8

971,0

1003,8

975,5

Jul'23

1007,9

1007,9

1007,9

1007,9

979,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

21,830

21,835

21,825

21,830

21,884

Jul'22

21,860

21,870

21,795

21,795

21,915

Aug'22

21,540

21,962

21,540

21,962

21,737

Sep'22

21,960

21,965

21,905

21,905

22,007

Dec'22

22,120

22,120

22,120

22,120

22,173

Jan'23

22,236

22,236

22,236

22,236

22,012

Mar'23

22,350

22,375

21,950

22,368

22,148

May'23

22,500

22,500

22,500

22,500

22,283

Jul'23

22,638

22,638

22,638

22,638

22,429

Sep'23

22,784

22,784

22,784

22,784

22,575

Dec'23

22,660

22,994

22,660

22,994

22,785

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts