Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

441,95

+8,15

+1,88%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.902,40

+33,60

+1,80%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,28

+0,88

+3,92%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.002,44

+7,76

+0,78%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.275,25

+14,53

+0,64%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,3985

4,4200

4,3985

4,4170

4,3285

Jun'22

4,3670

4,4305

4,3670

4,4250

4,3335

Jul'22

4,3670

4,4400

4,3610

4,4200

4,3380

Aug'22

4,3770

4,4230

4,3770

4,4225

4,3335

Sep'22

4,3710

4,4400

4,3655

4,4240

4,3405

Oct'22

4,2940

4,3455

4,2940

4,3455

4,2930

Nov'22

4,2940

4,3510

4,2940

4,3495

4,2975

Dec'22

4,3940

4,4400

4,3930

4,4400

4,3480

Jan'23

4,4340

4,4340

4,4340

4,4340

4,3520

Feb'23

4,3360

4,3710

4,3360

4,3550

4,3045

Mar'23

4,4310

4,4310

4,4310

4,4310

4,3530

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1867,0

1867,0

1867,0

1867,0

1868,8

Jun'22

1884,1

1904,0

1882,8

1902,0

1868,8

Jul'22

1898,4

1905,0

1898,4

1905,0

1872,1

Aug'22

1891,3

1910,7

1890,3

1909,6

1876,2

Oct'22

1910,0

1917,0

1909,0

1917,0

1884,1

Dec'22

1907,5

1927,5

1907,5

1925,6

1893,0

Feb'23

1901,7

1902,5

1901,0

1902,5

1903,6

Apr'23

1910,2

1912,0

1906,8

1912,0

1912,9

Jun'23

1921,5

1921,5

1921,5

1921,5

1922,4

Aug'23

1930,7

1930,7

1930,7

1930,7

1931,6

Oct'23

1940,4

1940,4

1940,4

1940,4

1941,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2233,30

2233,30

2233,30

2233,30

2235,60

Jun'22

2241,50

2273,00

2241,50

2273,00

2236,00

Jul'22

2240,80

2240,80

2240,80

2240,80

2240,50

Sep'22

2260,00

2288,00

2235,50

2248,80

2246,00

Dec'22

2248,80

2248,80

2248,80

2248,80

2246,00

Mar'23

2250,80

2250,80

2250,80

2250,80

2248,00

Jun'23

2252,80

2252,80

2252,80

2252,80

2250,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

979,5

979,5

978,2

978,2

956,5

Jun'22

982,2

982,2

982,2

982,2

978,8

Jul'22

983,0

991,9

982,2

989,9

979,6

Oct'22

984,4

991,9

984,4

991,9

979,6

Jan'23

983,5

983,5

983,5

983,5

981,9

Apr'23

987,1

987,1

987,1

987,1

967,0

Jul'23

990,5

990,5

990,5

990,5

970,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

22,585

23,060

22,290

22,362

22,621

Jun'22

22,990

23,270

22,945

23,270

22,361

Jul'22

23,040

23,345

22,960

23,280

22,402

Sep'22

23,110

23,400

23,095

23,385

22,496

Dec'22

23,270

23,530

23,240

23,515

22,655

Jan'23

23,500

23,590

23,500

23,590

22,714

Mar'23

23,435

23,720

23,435

23,720

22,842

May'23

23,800

23,800

23,800

23,800

22,984

Jul'23

23,445

23,445

23,129

23,129

23,340

Sep'23

23,275

23,275

23,275

23,275

23,486

Dec'23

23,479

23,750

23,479

23,479

23,690

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts