Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

339,75

-1,60

-0,47%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.722,00

-0,60

-0,03%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

17,89

+0,01

 

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

838,85

-0,20

-0,02%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.019,33

-4,67

-0,23%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,3940

3,3945

3,3825

3,3945

3,4215

Oct'22

3,3755

3,4065

3,3755

3,4055

3,4210

Nov'22

3,3920

3,4025

3,3915

3,4025

3,4170

Dec'22

3,3995

3,4065

3,3610

3,4000

3,4135

Jan'23

3,4010

3,4140

3,4000

3,4110

3,4060

Feb'23

3,4220

3,4220

3,4000

3,4125

3,4075

Mar'23

3,3955

3,4000

3,3615

3,3945

3,4090

Apr'23

3,4420

3,4420

3,4110

3,4110

3,4080

May'23

3,4110

3,4490

3,3855

3,4080

3,4060

Jun'23

3,3755

3,3755

3,3755

3,3755

3,4115

Jul'23

3,3920

3,4420

3,3900

3,4095

3,4070

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1703,4

1715,7

1703,1

1709,8

1696,6

Oct'22

1715,0

1715,0

1709,5

1713,5

1713,0

Nov'22

1719,7

1719,7

1719,7

1719,7

1717,7

Dec'22

1724,2

1724,5

1718,6

1723,2

1722,6

Feb'23

1736,1

1736,1

1734,1

1736,0

1735,0

Apr'23

1746,1

1746,1

1746,1

1746,1

1747,1

Jun'23

1755,5

1755,5

1755,4

1755,5

1759,0

Aug'23

1761,0

1770,9

1761,0

1770,8

1757,4

Oct'23

1782,6

1782,6

1782,6

1782,6

1769,2

Dec'23

1787,5

1794,0

1787,5

1794,0

1780,6

Feb'24

1805,0

1805,0

1805,0

1805,0

1791,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2004,00

2012,30

2004,00

2012,30

1982,80

Oct'22

2020,90

2020,90

2020,90

2020,90

1991,10

Nov'22

2023,50

2023,50

2023,50

2023,50

1993,70

Dec'22

2002,00

2022,00

2002,00

2022,00

2026,10

Mar'23

2019,50

2031,20

2019,50

2031,20

1998,00

Jun'23

2033,20

2033,20

2033,20

2033,20

2000,00

Sep'23

2035,20

2035,20

2035,20

2035,20

2002,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

809,8

817,1

806,4

817,1

804,0

Oct'22

820,4

820,4

813,5

818,6

818,3

Nov'22

819,5

819,5

819,5

819,5

807,0

Jan'23

818,0

819,7

818,0

819,6

822,3

Apr'23

825,0

827,3

821,6

824,7

813,0

Jul'23

830,8

830,8

830,8

830,8

819,2

Oct'23

836,8

836,8

836,8

836,8

825,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

17,530

18,000

17,530

17,776

17,551

Oct'22

17,805

17,810

17,730

17,730

17,820

Nov'22

17,845

17,845

17,845

17,845

17,852

Dec'22

17,940

17,940

17,815

17,920

17,881

Jan'23

17,700

17,995

17,695

17,923

17,716

Mar'23

17,995

17,995

17,970

17,970

18,017

May'23

18,065

18,315

18,035

18,127

17,936

Jul'23

18,253

18,253

18,253

18,253

18,075

Sep'23

18,399

18,399

18,399

18,399

18,226

Dec'23

18,645

18,695

18,610

18,610

18,443

Jan'24

18,645

18,645

18,645

18,645

18,478

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts