Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

356,55

+1,45

+0,41%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.732,90

-3,40

-0,20%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,27

-0,01

-0,07%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

852,64

+1,24

+0,15%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.081,78

-7,55

-0,36%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,5565

3,5565

3,5500

3,5500

3,5450

Oct'22

3,5520

3,5560

3,5515

3,5560

3,5495

Nov'22

3,6085

3,6085

3,5365

3,5495

3,6065

Dec'22

3,5570

3,5685

3,5500

3,5670

3,5510

Jan'23

3,5575

3,5575

3,5540

3,5540

3,6125

Feb'23

3,5620

3,5620

3,5570

3,5570

3,6155

Mar'23

3,5590

3,5700

3,5535

3,5695

3,5560

Apr'23

3,5595

3,5595

3,5595

3,5595

3,6175

May'23

3,5545

3,5545

3,5545

3,5545

3,5575

Jun'23

3,5610

3,5610

3,5610

3,5610

3,6170

Jul'23

3,5680

3,6200

3,5420

3,5585

3,6135

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1736,4

1739,0

1720,7

1723,2

1736,7

Oct'22

1725,8

1726,5

1722,0

1723,4

1726,9

Nov'22

1731,6

1731,6

1731,6

1731,6

-

Dec'22

1735,5

1736,0

1730,8

1732,7

1736,3

Feb'23

1746,6

1747,7

1743,6

1745,8

1749,0

Apr'23

1756,8

1756,8

1756,2

1756,2

1774,9

Jun'23

1784,7

1784,7

1772,0

1773,0

1787,1

Aug'23

1784,9

1784,9

1784,9

1784,9

1798,9

Oct'23

1796,5

1796,5

1796,5

1796,5

1810,5

Dec'23

1807,9

1807,9

1807,9

1807,9

1807,9

Feb'24

1818,9

1818,9

1818,9

1818,9

1832,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2149,00

2160,00

2052,00

2079,60

2124,80

Oct'22

2080,00

2082,60

2080,00

2082,60

2125,10

Nov'22

2085,20

2085,20

2085,20

2085,20

2127,70

Dec'22

2090,00

2090,00

2073,00

2076,50

2087,80

Mar'23

2098,50

2098,50

2087,70

2087,70

2130,20

Jun'23

2089,70

2089,70

2089,70

2089,70

2132,20

Sep'23

2091,70

2091,70

2091,70

2091,70

2134,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

830,6

830,6

830,6

830,6

852,8

Oct'22

832,6

835,0

830,8

834,5

832,1

Nov'22

833,6

833,6

833,6

833,6

855,8

Jan'23

836,9

839,0

836,3

839,0

836,6

Apr'23

862,1

862,1

835,1

838,9

861,4

Jul'23

845,0

845,0

845,0

845,0

867,5

Oct'23

873,5

873,5

847,2

851,0

873,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

18,160

18,215

18,150

18,180

18,159

Oct'22

18,245

18,245

18,190

18,190

18,202

Nov'22

18,244

18,244

18,244

18,244

-

Dec'22

18,290

18,320

18,250

18,285

18,287

Jan'23

18,725

18,725

18,340

18,340

18,725

Mar'23

18,450

18,450

18,430

18,435

18,446

May'23

18,575

18,575

18,565

18,575

18,580

Jul'23

18,675

18,725

18,675

18,725

19,127

Sep'23

18,874

18,874

18,874

18,874

19,280

Dec'23

19,084

19,084

19,084

19,084

19,490

Jan'24

19,119

19,119

19,119

19,119

19,525

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts