Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

384,20

-1,85

-0,48%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.795,20

-2,80

-0,16%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,77

-0,15

-0,66%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.003,71

-2,99

-0,30%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.853,03

+2,46

+0,13%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8370

3,8375

3,8370

3,8375

3,8555

Jan'23

3,8370

3,8450

3,8350

3,8350

3,8585

Feb'23

3,8200

3,8610

3,8115

3,8610

3,8180

Mar'23

3,8435

3,8525

3,8330

3,8430

3,8605

Apr'23

3,8225

3,8635

3,8225

3,8630

3,8210

May'23

3,8470

3,8520

3,8385

3,8435

3,8625

Jun'23

3,8535

3,8655

3,8510

3,8655

3,8245

Jul'23

3,8350

3,8715

3,7875

3,8635

3,8230

Aug'23

3,8535

3,8625

3,8105

3,8625

3,8240

Sep'23

3,8115

3,8675

3,7900

3,8590

3,8225

Oct'23

3,8600

3,8630

3,8140

3,8630

3,8270

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1769,3

1790,3

1769,3

1785,5

1769,3

Jan'23

1792,5

1792,5

1787,6

1788,3

1791,0

Feb'23

1799,5

1800,1

1793,4

1795,2

1798,0

Apr'23

1813,9

1814,3

1809,2

1809,8

1813,2

Jun'23

1829,0

1829,0

1824,8

1825,0

1828,8

Aug'23

1831,5

1848,4

1829,8

1844,7

1829,4

Oct'23

1861,5

1861,5

1861,4

1861,4

1860,6

Dec'23

1862,5

1881,4

1861,2

1876,4

1861,5

Feb'24

1891,5

1891,5

1891,5

1891,5

1876,6

Apr'24

1905,6

1905,6

1905,6

1905,6

1890,7

Jun'24

1919,8

1919,8

1919,8

1919,8

1904,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1831,90

1831,90

1831,90

1831,90

1829,10

Jan'23

1846,90

1846,90

1846,90

1846,90

1844,10

Feb'23

1850,60

1850,60

1850,60

1850,60

1847,80

Mar'23

1854,00

1854,00

1844,50

1846,50

1854,30

Jun'23

1856,00

1856,00

1855,00

1855,00

1862,10

Sep'23

1864,40

1864,40

1864,40

1864,40

1861,20

Dec'23

1866,40

1866,40

1866,40

1866,40

1863,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1024,5

1024,5

1024,5

1024,5

1008,4

Jan'23

1012,8

1014,0

1005,6

1007,4

1011,5

Feb'23

1012,6

1012,6

1012,6

1012,6

996,4

Apr'23

1015,3

1015,7

1009,0

1009,0

1014,3

Jul'23

1001,0

1016,6

992,0

1016,6

1000,1

Oct'23

997,0

1019,4

997,0

1019,4

1002,9

Jan'24

1024,5

1024,5

1024,5

1024,5

1008,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

22,685

22,690

22,685

22,690

22,710

Jan'23

22,720

22,720

22,565

22,565

22,739

Feb'23

22,400

22,855

22,400

22,837

22,256

Mar'23

22,920

22,920

22,725

22,785

22,922

May'23

23,075

23,075

22,920

22,920

23,094

Jul'23

23,280

23,280

23,245

23,245

23,299

Sep'23

23,030

23,530

23,030

23,504

22,895

Dec'23

23,415

23,814

23,415

23,814

23,214

Jan'24

23,849

23,849

23,849

23,849

23,249

Mar'24

24,047

24,047

24,047

24,047

23,447

May'24

24,203

24,203

24,203

24,203

23,603

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts