Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

382,00

+0,20

+0,05%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.785,20

+2,80

+0,16%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,38

+0,05

+0,20%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

992,90

+1,47

+0,15%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.859,53

+7,70

+0,42%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8185

3,8185

3,8000

3,8160

3,8115

Jan'23

3,8135

3,8135

3,8130

3,8130

3,8160

Feb'23

3,8200

3,8210

3,8200

3,8210

3,7950

Mar'23

3,8210

3,8250

3,8020

3,8220

3,8180

Apr'23

3,8470

3,8470

3,8205

3,8210

3,7975

May'23

3,8245

3,8260

3,8075

3,8260

3,8215

Jun'23

3,8315

3,8315

3,8240

3,8245

3,8005

Jul'23

3,8050

3,8660

3,8050

3,8230

3,7980

Aug'23

3,8240

3,8240

3,8240

3,8240

3,7995

Sep'23

3,8310

3,8400

3,8065

3,8225

3,7960

Oct'23

3,8340

3,8340

3,8270

3,8270

3,8010

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1769,3

1772,9

1769,3

1772,9

1769,3

Jan'23

1774,7

1778,2

1774,3

1778,2

1775,5

Feb'23

1783,3

1785,8

1780,5

1785,7

1782,4

Apr'23

1798,3

1801,1

1797,4

1801,1

1797,6

Jun'23

1812,1

1812,1

1812,1

1812,1

1813,2

Aug'23

1830,0

1838,9

1827,3

1829,4

1828,5

Oct'23

1845,5

1847,9

1845,5

1847,9

1845,5

Dec'23

1862,5

1862,5

1861,2

1861,2

1861,5

Feb'24

1876,6

1876,6

1876,6

1876,6

1875,8

Apr'24

1890,7

1890,7

1890,7

1890,7

1889,9

Jun'24

1904,9

1904,9

1904,9

1904,9

1904,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1829,10

1829,10

1829,10

1829,10

1839,60

Jan'23

1844,10

1844,10

1844,10

1844,10

1853,90

Feb'23

1847,80

1847,80

1847,80

1847,80

1857,60

Mar'23

1852,00

1854,50

1848,00

1851,50

1851,50

Jun'23

1858,90

1858,90

1858,90

1858,90

1869,10

Sep'23

1861,20

1861,20

1861,20

1861,20

1871,40

Dec'23

1863,20

1863,20

1863,20

1863,20

1873,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1008,4

1008,4

1008,4

1008,4

1020,5

Jan'23

996,1

996,9

993,1

996,6

995,4

Feb'23

996,4

996,4

996,4

996,4

1008,4

Apr'23

996,0

996,5

996,0

996,5

1009,9

Jul'23

1002,0

1002,0

1000,1

1000,1

1011,7

Oct'23

1010,0

1010,0

1002,9

1002,9

1014,6

Jan'24

1008,0

1008,0

1008,0

1008,0

1019,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

22,225

22,480

22,000

22,123

22,199

Jan'23

22,185

22,230

22,110

22,230

22,158

Feb'23

22,435

22,655

22,256

22,256

22,324

Mar'23

22,350

22,420

22,255

22,410

22,335

May'23

22,495

22,560

22,485

22,560

22,496

Jul'23

22,875

22,980

22,600

22,695

22,765

Sep'23

23,170

23,170

22,895

22,895

22,964

Dec'23

23,475

23,515

23,155

23,214

23,274

Jan'24

23,249

23,249

23,249

23,249

23,309

Mar'24

23,447

23,447

23,447

23,447

23,507

May'24

23,603

23,603

23,603

23,603

23,663

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts