Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

479,70

-14,05

-2,85%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.975,50

+8,90

+0,45%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,69

-0,10

-0,38%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.125,44

-2,63

-0,23%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

3.028,08

+16,58

+0,55%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,9100

5,0100

4,7605

4,7885

4,9290

Apr'22

4,9215

5,0340

4,7440

4,7905

4,9330

May'22

4,9200

5,0395

4,7275

4,8005

4,9375

Jun'22

4,9210

5,0135

4,7825

4,7825

4,9155

Jul'22

4,8965

5,0100

4,7060

4,7765

4,9125

Aug'22

4,9585

4,9585

4,9585

4,9585

4,9040

Sep'22

4,8785

4,9845

4,6850

4,7515

4,8940

Oct'22

4,9520

4,9520

4,9380

4,9380

4,8860

Nov'22

4,7440

4,8800

4,7440

4,8800

4,7435

Dec'22

4,8710

4,9550

4,6600

4,7430

4,8655

Jan'23

4,7380

4,8640

4,7290

4,8640

4,7285

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1989,0

2001,1

1963,0

1968,7

1965,1

Apr'22

1978,5

2007,5

1964,2

1981,9

1966,6

May'22

1984,3

2008,6

1968,1

1975,7

1968,9

Jun'22

1981,3

2010,3

1967,8

1984,4

1969,9

Aug'22

1985,0

2013,4

1973,6

1986,1

1973,6

Oct'22

1989,5

2017,2

1977,6

1993,2

1977,6

Dec'22

1994,9

2021,7

1981,2

1998,1

1982,6

Feb'23

1997,9

2026,2

1997,9

2016,3

1987,9

Apr'23

2016,3

2024,7

1999,0

1999,0

1993,4

Jun'23

1998,4

1998,4

1998,4

1998,4

1968,1

Aug'23

2002,1

2002,1

2002,1

2002,1

1971,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

3380,50

3380,50

2952,00

2965,00

2979,90

Apr'22

3125,00

3324,50

3125,00

3305,50

2985,20

May'22

3112,00

3112,00

3112,00

3112,00

2984,80

Jun'22

3001,00

3425,00

2800,50

2986,50

2981,90

Sep'22

3121,00

3374,50

2824,50

2933,50

2964,20

Dec'22

3250,00

3250,00

3250,00

3250,00

2964,20

Mar'23

2966,20

2966,20

2966,20

2966,20

2728,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1148,8

1154,0

1132,0

1132,0

1116,1

Apr'22

1126,0

1162,4

1106,0

1129,5

1116,8

May'22

1136,9

1141,6

1128,0

1128,0

1114,8

Jul'22

1126,0

1161,4

1105,2

1125,9

1116,6

Oct'22

1127,5

1160,6

1107,0

1128,0

1116,4

Jan'23

1164,8

1164,8

1164,8

1164,8

1118,8

Apr'23

1121,8

1121,8

1121,8

1121,8

1085,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

26,155

26,285

25,800

25,800

25,782

Apr'22

26,035

26,280

25,510

25,725

25,786

May'22

26,025

26,370

25,465

25,730

25,789

Jul'22

26,020

26,360

25,490

25,750

25,831

Sep'22

26,100

26,410

25,650

25,745

25,885

Dec'22

26,300

26,520

25,650

25,870

25,998

Jan'23

26,042

26,042

26,042

26,042

25,486

Mar'23

26,255

26,355

25,715

25,715

26,147

May'23

26,214

26,214

26,214

26,214

25,658

Jul'23

26,280

26,280

26,280

26,280

25,724

Sep'23

26,344

26,344

26,344

26,344

25,788

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts