Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

367,55

-2,45

-0,66%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.709,70

-4,00

-0,23%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,16

-0,17

-0,81%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

990,49

+0,64

+0,06%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.876,23

+7,49

+0,40%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6765

3,7415

3,6765

3,7415

3,7055

Dec'22

3,6780

3,6990

3,6665

3,6845

3,7000

Jan'23

3,6615

3,7365

3,6360

3,7005

3,6840

Feb'23

3,6810

3,6810

3,6660

3,6660

3,6960

Mar'23

3,6680

3,6900

3,6600

3,6775

3,6910

Apr'23

3,6570

3,6910

3,6570

3,6910

3,6770

May'23

3,6595

3,6615

3,6540

3,6615

3,6860

Jun'23

3,6600

3,6955

3,6600

3,6855

3,6740

Jul'23

3,6455

3,7115

3,6255

3,6810

3,6705

Aug'23

3,6680

3,6865

3,6570

3,6800

3,6705

Sep'23

3,6365

3,7030

3,6275

3,6760

3,6665

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1707,4

1720,2

1706,0

1710,1

1712,1

Dec'22

1709,7

1711,9

1705,5

1710,7

1713,7

Jan'23

1716,3

1716,3

1716,3

1716,3

1721,0

Feb'23

1723,5

1725,6

1720,2

1724,4

1727,8

Apr'23

1736,4

1740,7

1735,2

1740,7

1742,8

Jun'23

1751,4

1755,5

1750,2

1754,2

1757,8

Aug'23

1771,3

1778,6

1767,1

1774,1

1776,3

Oct'23

1783,3

1789,3

1783,3

1789,3

1791,5

Dec'23

1799,9

1810,0

1798,1

1804,3

1807,3

Feb'24

1824,8

1826,3

1818,7

1818,7

1821,4

Apr'24

1830,2

1830,2

1830,2

1830,2

1832,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1856,60

1856,60

1856,60

1856,60

1930,00

Dec'22

1860,00

1867,50

1854,00

1862,00

1859,20

Jan'23

1867,10

1867,10

1867,10

1867,10

1940,40

Mar'23

1935,00

1964,00

1867,00

1880,30

1953,50

Jun'23

1963,50

1963,50

1886,10

1886,10

1959,30

Sep'23

1888,10

1888,10

1888,10

1888,10

1961,30

Dec'23

1890,10

1890,10

1890,10

1890,10

1963,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1006,6

1006,6

1006,6

1006,6

1023,8

Dec'22

1001,9

1001,9

1001,9

1001,9

1019,1

Jan'23

998,0

1002,0

995,1

998,8

997,3

Apr'23

1008,8

1020,0

989,4

995,1

1011,5

Jul'23

997,8

998,0

997,0

998,0

994,5

Oct'23

998,1

998,1

998,1

998,1

1015,9

Jan'24

992,6

992,6

992,6

992,6

1010,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

21,060

21,060

21,050

21,055

21,298

Dec'22

21,115

21,240

21,045

21,150

21,327

Jan'23

21,495

21,670

21,210

21,381

21,567

Mar'23

21,220

21,390

21,200

21,275

21,478

May'23

21,785

21,885

21,385

21,621

21,801

Jul'23

21,730

22,020

21,600

21,770

21,948

Sep'23

21,907

21,907

21,907

21,907

22,088

Dec'23

21,855

21,855

21,855

21,855

22,147

Jan'24

22,182

22,182

22,182

22,182

22,363

Mar'24

22,378

22,378

22,378

22,378

22,559

May'24

22,528

22,528

22,528

22,528

22,709

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts