Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

465,05

+7,80

+1,71%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.007,60

+19,40

+0,98%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

26,32

+0,50

+1,93%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.090,63

+7,15

+0,66%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.967,35

-0,43

-0,01%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,5800

4,6495

4,5740

4,6440

4,5640

Apr'22

4,5740

4,6700

4,5740

4,6495

4,5660

May'22

4,5965

4,6785

4,5740

4,6520

4,5725

Jun'22

4,5955

4,6625

4,5950

4,6605

4,5655

Jul'22

4,5850

4,6655

4,5660

4,6425

4,5640

Aug'22

4,6180

4,6185

4,6180

4,6185

4,5625

Sep'22

4,5680

4,6565

4,5680

4,6340

4,5605

Oct'22

4,7660

4,7660

4,5380

4,5590

4,6920

Nov'22

4,6500

4,6500

4,6500

4,6500

4,5570

Dec'22

4,6020

4,6395

4,5810

4,6280

4,5510

Jan'23

4,5495

4,5495

4,5495

4,5495

4,6815

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1978,1

2010,5

1978,1

2008,1

1985,9

Apr'22

1992,8

2015,1

1975,0

2010,2

1988,2

May'22

2000,2

2015,7

1979,1

2010,4

1990,7

Jun'22

1996,9

2018,3

1978,8

2012,8

1991,7

Aug'22

2002,5

2021,0

1982,3

2015,7

1994,9

Oct'22

1995,7

2022,3

1987,7

2020,8

1999,1

Dec'22

2008,1

2030,0

1991,6

2026,8

2004,0

Feb'23

2029,9

2030,7

2029,9

2030,7

2009,4

Apr'23

2019,1

2037,7

2015,1

2037,7

2014,5

Jun'23

2035,6

2035,6

2019,5

2019,5

2073,9

Aug'23

2023,2

2023,2

2023,2

2023,2

2077,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

3005,50

3005,50

2908,50

2944,80

2966,50

Apr'22

2910,00

2951,50

2910,00

2951,50

2950,10

May'22

2901,00

2901,00

2901,00

2901,00

2949,70

Jun'22

2909,00

2975,00

2850,00

2967,50

2949,80

Sep'22

2929,00

2929,00

2910,00

2910,00

2926,60

Dec'22

2875,00

2875,00

2875,00

2875,00

2926,60

Mar'23

2928,60

2928,60

2928,60

2928,60

2955,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1106,7

1106,7

1106,7

1106,7

1152,5

Apr'22

1101,6

1116,7

1083,1

1108,3

1107,6

May'22

1085,7

1095,7

1085,7

1095,7

1105,0

Jul'22

1101,2

1111,9

1081,3

1104,4

1105,8

Oct'22

1094,6

1102,9

1083,0

1102,9

1105,0

Jan'23

1145,3

1154,2

1104,8

1104,8

1153,2

Apr'23

1106,9

1106,9

1106,9

1106,9

1156,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

26,030

26,030

25,590

25,705

25,757

Apr'22

25,945

26,355

25,645

26,355

25,759

May'22

26,060

26,400

25,600

26,365

25,816

Jul'22

26,035

26,345

25,600

26,330

25,791

Sep'22

25,970

26,325

25,650

26,325

25,811

Dec'22

26,010

26,300

25,815

26,290

25,886

Jan'23

25,920

25,920

25,920

25,920

27,050

Mar'23

25,995

25,995

25,995

25,995

26,006

May'23

26,083

26,083

26,083

26,083

27,222

Jul'23

26,159

26,159

26,159

26,159

27,288

Sep'23

26,233

26,233

26,233

26,233

27,352

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts